Kết quả Helmond Sport vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Helmond Sport vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Sekou Sylla
  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Daryl van Mieghem (Assist:Sekou Sylla)
  • 33'
    0-1
    Joel Ideho
  • 34'
    Jonas Scholz
    0-1
  • 57'
    Mohamed Mallahi nbsp;
    Sam Bisselink nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    Juho Kilo
  • 69'
    Enrik Ostrc nbsp;
    Alen Dizdarevic nbsp;
    0-1
  • 69'
    Tarik Essakkati nbsp;
    Helgi Ingason nbsp;
    0-1
  • 69'
    Justin Ogenia nbsp;
    Bryan Van Hove nbsp;
    0-1
  • 69'
    Tobias Pachonik goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    Enrik Ostrc
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Lorenzo Maasland
    nbsp;Daryl van Mieghem
  • 79'
    1-1
    nbsp;Ronald Boakye
    nbsp;Sekou Sylla
  • 89'
    Anthony van den Hurk goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Elias Mohammad
    nbsp;Juho Kilo
  • 90'
    Tom Hendriks
    2-1
  • 90'
    Anthony van den Hurk
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Dano Lourens
    nbsp;Matteo Waem
  • 90'
    Axl Van Himbeeck nbsp;
    Theo Golliard nbsp;
    2-1
  • Helmond Sport vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-2-3-1
    21
    Tom Hendriks
    27
    Amir Absalem
    5
    Jonas Scholz
    2
    Tobias Pachonik
    17
    Bryan Van Hove
    19
    Helgi Ingason
    22
    Alen Dizdarevic
    11
    Lennerd Daneels
    10
    Theo Golliard
    7
    Sam Bisselink
    39
    Anthony van den Hurk
    9
    Lee Bonis
    7
    Daryl van Mieghem
    10
    Alex Schalk
    11
    Joel Ideho
    25
    Juho Kilo
    8
    Jari Vlak
    2
    Sloot Steven Van Der
    45
    Diogo Tomas
    4
    Matteo Waem
    5
    Sekou Sylla
    1
    Hugo Wentges
    ADO Den Haag4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Kevin Aben
    32Tarik Essakkati
    14Mohamed Mallahi
    40Yalen Meulendijks
    12Justin Ogenia
    8Enrik Ostrc
    52Axl Van Himbeeck
    29Onesime Zimuangana
    33Lars Zonneveld
    Ronald Boakye 36
    Tim Coremans 28
    Finn de Bruin 16
    Illaijh de Ruijter 26
    Sky Heesen 24
    Dano Lourens 22
    Lorenzo Maasland 35
    Elias Mohammad 17
    David van de Riet 29
    Lasse Vigen Christensen 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Darije Kalezic
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    ADO Den Haag
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 365
    Số đường chuyền
    323
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs