Kết quả Helmond Sport vs Excelsior SBV, 22h45 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Helmond Sport vs Excelsior SBV: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Siem de Moes
  • 46'
    Axl Van Himbeeck nbsp;
    Sam Bisselink nbsp;
    0-0
  • 46'
    Justin Ogenia nbsp;
    Amir Absalem nbsp;
    0-0
  • 53'
    Theo Golliard
    0-0
  • 57'
    0-1
    goalnbsp;Richie Omorowa (Assist:Kik Pierie)
  • 62'
    Anthony van den Hurk nbsp;
    Lennerd Daneels nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    Kik Pierie
  • 76'
    Helgi Ingason nbsp;
    Theo Golliard nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Arthur Zagre
    nbsp;Seydou Fini
  • 76'
    0-1
    nbsp;Serano Seymor
    nbsp;Kik Pierie
  • 81'
    Axl Van Himbeeck
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Mike van Duinen
    nbsp;Richie Omorowa
  • 82'
    Justin Ogenia
    0-1
  • 86'
    Dario Sits
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Jerroldino Armantrading
    nbsp;Derensili Sanches Fernandes
  • Helmond Sport vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-2-3-1
    1
    Wouter van der Steen
    17
    Bryan Van Hove
    8
    Enrik Ostrc
    4
    Redouane Halhal
    2
    Tobias Pachonik
    27
    Amir Absalem
    22
    Alen Dizdarevic
    11
    Lennerd Daneels
    10
    Theo Golliard
    7
    Sam Bisselink
    9
    Dario Sits
    7
    Seydou Fini
    9
    Richie Omorowa
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    20
    Lennard Hartjes
    15
    Noah Naujoks
    24
    Joshua Eijgenraam
    2
    Ilias Bronkhorst
    5
    Casper Widell
    3
    Kik Pierie
    32
    Siem de Moes
    1
    Calvin Raatsie
    Excelsior SBV4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Kevin Aben
    32Tarik Essakkati
    21Tom Hendriks
    19Helgi Ingason
    14Mohamed Mallahi
    12Justin Ogenia
    39Anthony van den Hurk
    52Axl Van Himbeeck
    Jerroldino Armantrading 33
    Jose De Almeida Reis 22
    Jacky Donkor 21
    Pascal Kuiper 38
    Seb Loeffen 18
    Serano Seymor 34
    Mike van Duinen 29
    Django Warmerdam 4
    Arthur Zagre 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Marinus Dijkhuizen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    Excelsior SBV
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 320
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs