Kết quả Roda JC vs Dordrecht, 02h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Roda JC vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Devin Haen (Assist:Gabriele Parlanti)
  • 37'
    0-1
    Jaden Slory
  • 41'
    Thibo Baeten
    0-1
  • 43'
    0-1
    John Hilton
  • 58'
    Enrique Manuel Pena Zauner nbsp;
    Patriot Sejdiu nbsp;
    0-1
  • 58'
    Ryan Yang Leiten nbsp;
    Nils Roseler nbsp;
    0-1
  • 70'
    Tiago Cukur
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Joep van der Sluijs
    nbsp;Jari Schuurman
  • 73'
    0-1
    nbsp;Dean Zandbergen
    nbsp;Jaden Slory
  • 77'
    Joshua Schwirten nbsp;
    Orhan Dzepar nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Kwame Tabiri
    nbsp;Gabriele Parlanti
  • 81'
    0-1
    nbsp;Yannis MBemba
    nbsp;Korede Osundina
  • 90'
    0-1
    nbsp;Lorenzo Codutti
    nbsp;John Hilton
  • Roda JC vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Roda JC4-2-3-1
    90
    Nick Marsman
    3
    Thomas Oude Kotte
    4
    Brian Koglin
    13
    Nils Roseler
    8
    Joey Mueller
    17
    Orhan Dzepar
    15
    Lucas Beerten
    47
    Cain Seedorf
    97
    Thibo Baeten
    77
    Patriot Sejdiu
    9
    Tiago Cukur
    28
    Jaden Slory
    9
    Devin Haen
    7
    Korede Osundina
    10
    Jari Schuurman
    8
    Gabriele Parlanti
    6
    Daniel van Vianen
    16
    Leo Seydoux
    3
    Sem Valk
    4
    Jop van den Avert
    5
    John Hilton
    1
    Liam Bossin
    Dordrecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Reda El Meliani
    18Tim Kother
    20Ryan Yang Leiten
    24Nathangelo Markelo
    7Enrique Manuel Pena Zauner
    10Joshua Schwirten
    23Jordy Steins
    33Juul Timmermans
    30Casper Van Hemelryck
    Reda Akmum 17
    Joseph Amuzu 22
    Tijn Baltussen 13
    Celton Biai 63
    Lorenzo Codutti 2
    Brahim Darri 23
    Igor Daniel da Silva 24
    Yannis MBemba 15
    Chiel Olde Keizer 14
    Rocco Robert Shein 21
    Kwame Tabiri 12
    Joep van der Sluijs 20
    Dean Zandbergen 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bas Sibum
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Roda JC vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • Roda JC
    Dordrecht
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs