Kết quả SC Telstar vs VVV Venlo, 02h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • SC Telstar vs VVV Venlo: Diễn biến chính

  • 2'
    Youssef El Kachati (Assist:Jeff Hardeveld) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Thijme Verheijen
  • 25'
    Zakaria Eddahchouri goalnbsp;
    2-0
  • 53'
    2-0
    nbsp;Emmanuel Gyamfi
    nbsp;Yousri el Anbri
  • 72'
    Youssef El Kachati (Assist:Zakaria Eddahchouri) goalnbsp;
    3-0
  • 73'
    3-0
    nbsp;Pepijn Doesburg
    nbsp;Konstantinos Doumtsios
  • 73'
    Mees Kaandorp nbsp;
    Remi van Ekeris nbsp;
    3-0
  • 73'
    3-0
    nbsp;Yahcuroo Roemer
    nbsp;Sylian Mokono
  • 74'
    3-0
    nbsp;Lasse Wehmeyer
    nbsp;Thijme Verheijen
  • 74'
    3-0
    nbsp;Paul Popperl
    nbsp;Martijn Berden
  • 78'
    Tom Overtoom nbsp;
    Nils Rossen nbsp;
    3-0
  • 78'
    Tyrone Owusu nbsp;
    Tyrese Noslin nbsp;
    3-0
  • 84'
    Danny Bakker (Assist:Jeff Hardeveld) goalnbsp;
    4-0
  • 86'
    4-0
    Paul Popperl
  • 89'
    Soufiane Hetli nbsp;
    Youssef El Kachati nbsp;
    4-0
  • 89'
    Abdelraffie Benzzine nbsp;
    Jeff Hardeveld nbsp;
    4-0
  • SC Telstar vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-4-3
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    5
    Sem Dirks
    3
    Mitch Apau
    2
    Jeff Hardeveld
    17
    Nils Rossen
    4
    Guus Offerhaus
    11
    Tyrese Noslin
    18
    Remi van Ekeris
    10
    Zakaria Eddahchouri
    9
    Youssef El Kachati
    17
    Martijn Berden
    9
    Konstantinos Doumtsios
    11
    Thijme Verheijen
    26
    Naim Matoug
    21
    Max De Waal
    8
    Elias Sierra
    12
    Sylian Mokono
    35
    Yousri el Anbri
    33
    Gabin Blancquart
    5
    Simon Janssen
    23
    Delano van Crooij
    VVV Venlo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdelraffie Benzzine
    28Tyrick Bodak
    16Jay den Haan
    19Sebastiaan Hagedoorn
    23Soufiane Hetli
    20Joey Houweling
    14Mees Kaandorp
    12Tom Overtoom
    25Tyrone Owusu
    26Jaylan van Schooneveld
    Jan de Boer 1
    Pepijn Doesburg 18
    Emmanuel Gyamfi 19
    Jens Jenniskens 30
    Mohammed Odriss 24
    Paul Popperl 10
    Yahcuroo Roemer 14
    Zidane Taylan 25
    Lasse Wehmeyer 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Rick Kruys
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs VVV Venlo: Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    VVV Venlo
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 185
    Pha tấn công
    206
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    121
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 23 10 5 8 33 35 -2 35 H B B B T H
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 FC Oss 24 6 8 10 18 37 -19 26 T B T B B H
16 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs