Đối đầu Almere City FC vs Heracles Almelo, 20h30 ngày 19/1
Kết quả Almere City FC vs Heracles Almelo
Đối đầu Almere City FC vs Heracles Almelo
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Almere City FC vs Heracles Almelo
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almere City FC vs Heracles Almelo trước đây
-
15/09/2024Heracles Almelo0 - 0Almere City FC0 - 0D
-
04/03/2024Heracles Almelo2 - 2Almere City FC0 - 2D
-
26/11/2023Almere City FC0 - 5Heracles Almelo0 - 1L
-
01/04/2023Heracles Almelo1 - 1Almere City FC1 - 1D
-
29/10/2022Almere City FC3 - 2Heracles Almelo0 - 2W
-
26/07/2018Heracles Almelo2 - 1Almere City FC2 - 1L
-
31/10/2007Heracles Almelo3 - 0Almere City FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Almere City FC vs Heracles Almelo
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs Heracles Almelo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs Heracles Almelo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs Heracles Almelo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almere City FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Almere City FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almere City FC thắng
Bại: là số trận Almere City FC thua
Thắng: là số trận Almere City FC thắng
Bại: là số trận Almere City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almere City FC và Heracles Almelo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 42 | T H B T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B H H T T B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | B H T T B T |
11 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
12 | NEC Nijmegen | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B B H B T |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
15 | Heracles Almelo | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | B B B H B H |
17 | Almere City FC | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B B B T H |
18 | RKC Waalwijk | 18 | 1 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 7 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: