Đối đầu Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ, 21h30 ngày 19/4
Kết quả Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
Đối đầu Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
Phong độ Excelsior Barendrecht Nữ gần đây
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ trước đây
-
19/10/2024AZ Alkmaar (W)4 - 0Excelsior Barendrecht (W)1 - 0L
-
28/01/2024Excelsior Barendrecht (W)1 - 2AZ Alkmaar (W)0 - 1L
-
09/09/2023AZ Alkmaar (W)1 - 1Excelsior Barendrecht (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior Barendrecht Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Excelsior Barendrecht Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior Barendrecht Nữ thắng
Bại: là số trận Excelsior Barendrecht Nữ thua
Thắng: là số trận Excelsior Barendrecht Nữ thắng
Bại: là số trận Excelsior Barendrecht Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior Barendrecht Nữ và AZ Alkmaar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 48 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 50 | 15 | 35 | 47 | T T T H B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 46 | 25 | 21 | 35 | T B T B T B |
5 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T T T T B T |
6 | FC Utrecht (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 20 | 15 | 33 | B B H H B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B H H T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B T H B T |
9 | SC Heerenveen (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 38 | -17 | 15 | T T B B B B |
10 | Zwolle (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 41 | -26 | 13 | B H B B T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 58 | -43 | 10 | T H B H B B |
12 | SC Telstar (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 56 | -37 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: