Đối đầu FC Utrecht vs Groningen, 17h15 ngày 13/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs Groningen

  • Giải đấu: VĐQG Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2025 17:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs Groningen

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hà Lan 8 4 3 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Utrecht (sân nhà) 5 2 1 2
FC Utrecht (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC UtrechtGroningen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 28 22 4 2 60 21 39 70 T T T H T T
2 PSV Eindhoven 29 20 4 5 86 33 53 64 B T T B T T
3 Feyenoord 29 17 8 4 64 32 32 59 H T T T T T
4 FC Utrecht 29 16 8 5 53 42 11 56 T T B T H T
5 FC Twente Enschede 28 13 8 7 54 40 14 47 T H T B B H
6 AZ Alkmaar 28 13 7 8 47 32 15 46 T B H H H B
7 Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 6 46 T T T B H H
8 Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H H T T T
9 SC Heerenveen 29 9 7 13 36 52 -16 34 T B H B T B
10 NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 -1 33 H B T H B T
11 Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 -16 33 T T B B H B
12 Heracles Almelo 28 7 11 10 35 48 -13 32 B T B H T H
13 Groningen 29 8 8 13 28 44 -16 32 H T H B B B
14 NAC Breda 29 8 7 14 31 49 -18 31 B H H H B H
15 PEC Zwolle 28 7 9 12 34 43 -9 30 H B B H T H
16 Willem II 28 6 6 16 29 47 -18 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 29 4 7 18 35 58 -23 19 B B B H H B
18 Almere City FC 29 4 7 18 20 57 -37 19 B B H T H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: