Kết quả Almere City FC vs FC Utrecht, 22h45 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Almere City FC vs FC Utrecht: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Mike van der Hoorn (Assist:Souffian El Karouani)
  • 41'
    0-2
    goalnbsp;Zidane Iqbal (Assist:Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen)
  • 45'
    0-2
    Miguel Rodriguez Vidal
  • 46'
    Christopher Mamengi nbsp;
    Jamie Lawrence nbsp;
    0-2
  • 48'
    0-2
    Zidane Iqbal
  • 51'
    Adi Nalic
    0-2
  • 54'
    0-2
    nbsp;Ole ter Haar Romeny
    nbsp;Miguel Rodriguez Vidal
  • 60'
    Kornelius Hansen nbsp;
    Junior Kadile nbsp;
    0-2
  • 63'
    0-2
    Mike van der Hoorn
  • 65'
    Ruben Providence
    0-2
  • 73'
    Logan Delaurier Chaubet nbsp;
    Ruben Providence nbsp;
    0-2
  • 73'
    Thom Haye nbsp;
    Anas Tahiri nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    nbsp;Noah Ohio
    nbsp;David Mina
  • 77'
    0-2
    nbsp;Victor Jensen
    nbsp;Jens Toornstra
  • 78'
    Alex Balboa nbsp;
    Adi Nalic nbsp;
    0-2
  • 86'
    Logan Delaurier Chaubet goalnbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;Oscar Luigi Fraulo
    nbsp;Zidane Iqbal
  • 87'
    1-2
    nbsp;Adrian Blake
    nbsp;Yoann Cathline
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Noah Ohio (Assist:Adrian Blake)
  • Almere City FC vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Almere City FC4-4-2
    1
    Nordin Bakker
    14
    Vasilios Zagaritis
    15
    Jamie Lawrence
    3
    Joey Jacobs
    20
    Hamdi Akujobi
    11
    Junior Kadile
    8
    Anas Tahiri
    5
    Jochem Ritmeester van de Kamp
    7
    Ruben Providence
    16
    Adi Nalic
    9
    Thomas Robinet
    9
    David Mina
    22
    Miguel Rodriguez Vidal
    18
    Jens Toornstra
    20
    Yoann Cathline
    14
    Zidane Iqbal
    21
    Paxten Aaronson
    23
    Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    3
    Mike van der Hoorn
    24
    Nick Viergever
    16
    Souffian El Karouani
    1
    Vasilios Barkas
    FC Utrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Alex Balboa
    27Logan Delaurier Chaubet
    25Christopher Mamengi
    19Thom Haye
    17Kornelius Hansen
    29Jonas Wendlinger
    22Theo Barbet
    31Joel van der Wilt
    28Tim Receveur
    2Damil Dankerlui
    33Amoah Foah-Sam
    Victor Jensen 7
    Oscar Luigi Fraulo 6
    Noah Ohio 11
    Ole ter Haar Romeny 77
    Adrian Blake 15
    Siebe Horemans 2
    Silas Andersen 46
    Kolbeinn Birgir Finnsson 5
    Michael Brouwer 25
    Tom de Graaff 32
    Joshua Mukeh 44
    Taylor Booth 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Pastoor
    Ron Jans
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Almere City FC vs FC Utrecht: Số liệu thống kê

  • Almere City FC
    FC Utrecht
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation