Kết quả FC Twente Enschede vs Willem II, 18h15 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • FC Twente Enschede vs Willem II: Diễn biến chính

  • 12'
    Sem Steijn (Assist:Daan Rots) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-1
    goalnbsp;Raffael Behounek (Assist:Ringo Meerveld)
  • 36'
    Sem Steijn (Assist:Bas Kuipers) goalnbsp;
    2-1
  • 40'
    2-2
    goalnbsp;Patrick Joosten (Assist:Ringo Meerveld)
  • 46'
    Mathias Ullereng Kjolo nbsp;
    Youri Regeer nbsp;
    2-2
  • 50'
    Sem Steijn goalnbsp;
    3-2
  • 69'
    Ricky van Wolfswinkel (Assist:Daan Rots) goalnbsp;
    4-2
  • 70'
    Anass Salah-Eddine nbsp;
    Bas Kuipers nbsp;
    4-2
  • 71'
    4-2
    Jeremy Bokilai
  • 74'
    4-2
    nbsp;Cisse Sandra
    nbsp;Jesse Bosch
  • 75'
    4-2
    nbsp;Amar Abdirahman Ahmed
    nbsp;Nick Doodeman
  • 79'
    Michal Sadilek (Assist:Michel Vlap) goalnbsp;
    5-2
  • 82'
    5-2
    nbsp;Youssuf Sylla
    nbsp;Jeremy Bokilai
  • 82'
    Carel Eiting nbsp;
    Michal Sadilek nbsp;
    5-2
  • 82'
    Lucas Vennegoor of Hesselink nbsp;
    Ricky van Wolfswinkel nbsp;
    5-2
  • 86'
    Mitchell Van Bergen nbsp;
    Daan Rots nbsp;
    5-2
  • 88'
    5-2
    nbsp;Jens Mathijsen
    nbsp;Runar Thor Sigurgeirsson
  • 88'
    5-2
    nbsp;Emilio Kehrer
    nbsp;Patrick Joosten
  • 90'
    Carel Eiting (Assist:Michel Vlap) goalnbsp;
    6-2
  • FC Twente Enschede vs Willem II: Đội hình chính và dự bị

  • FC Twente Enschede4-2-3-1
    1
    Lars Unnerstall
    5
    Bas Kuipers
    17
    Alec Van Hoorenbeeck
    3
    Gustaf Lagerbielke
    28
    Bart van Rooij
    23
    Michal Sadilek
    8
    Youri Regeer
    18
    Michel Vlap
    14
    Sem Steijn
    11
    Daan Rots
    9
    Ricky van Wolfswinkel
    18
    Jeremy Bokilai
    16
    Ringo Meerveld
    7
    Nick Doodeman
    8
    Jesse Bosch
    6
    Boris Lambert
    17
    Patrick Joosten
    33
    Tommy St Jago
    30
    Raffael Behounek
    4
    Erik Schouten
    5
    Runar Thor Sigurgeirsson
    1
    Thomas Didillon
    Willem II4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Mitchell Van Bergen
    6Carel Eiting
    25Lucas Vennegoor of Hesselink
    34Anass Salah-Eddine
    4Mathias Ullereng Kjolo
    38Max Bruns
    39Mats Rots
    41Gijs Besselink
    24Julien Mesbahi
    21Sam Karssies
    22Przemyslaw Tyton
    30Sayfallah Ltaief
    Youssuf Sylla 19
    Cisse Sandra 14
    Emilio Kehrer 11
    Jens Mathijsen 48
    Amar Abdirahman Ahmed 21
    Maarten Schut 41
    Connor Van Den Berg 24
    Miodrag Pivas 15
    Uriel van Aalst 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseph Oosting
    Reinier Robbemond
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Twente Enschede vs Willem II: Số liệu thống kê

  • FC Twente Enschede
    Willem II
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 658
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation