Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 27/11
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:00
-
Excelsior SBV 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
1.00O 2.5
0.55U 2.5
1.301
5.00X
4.332
1.57Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.70O 1.25
0.85U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
28'0-0nbsp;Mike van Duinen
nbsp;Jerroldino Armantrading -
32'0-0Lennard Hartjes
-
42'Rickson van Hees0-0
-
45'0-0Calvin Raatsie
-
46'0-0Seydou Fini
-
46'0-0nbsp;Cedric Hatenboer
nbsp;Lance Duijvestijn -
46'0-0nbsp;Derensili Sanches Fernandes
nbsp;Jacky Donkor -
69'Mees Akkerman nbsp;
Emil Rohd Schlichting nbsp;0-0 -
69'Tijn van den Boggende nbsp;
Georgios Charalampoglou nbsp;0-0 -
69'Sofiane Dris nbsp;
Sil van der Wegen nbsp;0-0 -
82'0-0nbsp;Joshua Eijgenraam
nbsp;Cedric Hatenboer -
82'0-0nbsp;Arthur Zagre
nbsp;Django Warmerdam -
82'Lynden Edhart nbsp;
Adrian Blake nbsp;0-0 -
87'Noa Dundas0-0
-
FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-2-3-11Tom de Graaff5Nazjir Held14Joshua Mukeh3Neal Viereck2Rickson van Hees6Noa Dundas8Ivar Jenner11Adrian Blake10Sil van der Wegen7Emil Rohd Schlichting9Georgios Charalampoglou33Jerroldino Armantrading7Seydou Fini10Lance Duijvestijn21Jacky Donkor15Noah Naujoks20Lennard Hartjes2Ilias Bronkhorst5Casper Widell4Django Warmerdam32Siem de Moes1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
20Oualid Agougil17Mees Akkerman25Achraf Boumenjal19Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer22Michel Driezen18Sofiane Dris21Lynden Edhart12Massien Ghaddari24Per Kloosterboer23Wessel Kooy15Jesper van RielJoshua Eijgenraam 24Cedric Hatenboer 23Tijmen Holla 40Seb Loeffen 18Rayvien Rosario 14Derensili Sanches Fernandes 30Serano Seymor 34Mike van Duinen 29Arthur Zagre 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
394Số đường chuyền449
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs