Kết quả Feyenoord vs Fortuna Sittard, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Feyenoord vs Fortuna Sittard
Đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:00
-
Feyenoord 31Fortuna Sittard 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.97O 2.75
0.83U 2.75
1.031
1.25X
6.502
9.50Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.81O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Feyenoord vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
16'Gernot Trauner0-0
-
33'0-1nbsp;Shawn Adewoye (Assist:Samuel Bastien)
-
46'0-1nbsp;Rosier Loreintz
nbsp;Jasper Dahlhaus -
51'0-1nbsp;Syb Van Ottele
nbsp;Josip Mitrovic -
56'Santiago Gimenez nbsp;
Zepiqueno Redmond nbsp;0-1 -
56'Calvin Stengs nbsp;
Ramiz Zerrouki nbsp;0-1 -
65'Thomas Beelen nbsp;
Gijs Smal nbsp;0-1 -
65'Antoni Milambo nbsp;
Jordan Lotomba nbsp;0-1 -
65'0-1Shawn Adewoye
-
67'0-1Ryan Fosso
-
72'0-1nbsp;Alessio da Cruz
nbsp;Makan Aiko -
81'Santiago Gimenez (Assist:Igor Paixao) nbsp;1-1
-
82'Anis Hadj Moussa1-1
-
87'Chris-Kevin Nadje nbsp;
Hwang In-Beom nbsp;1-1 -
88'1-1nbsp;Ante Erceg
nbsp;Alen Halilovic -
88'1-1nbsp;Kristoffer Peterson
nbsp;Ezequiel Bullaude -
89'Santiago Gimenez1-1
-
Feyenoord vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-322Timon Wellenreuther5Gijs Smal33David Hancko18Gernot Trauner30Jordan Lotomba8Quinten Timber6Ramiz Zerrouki4Hwang In-Beom14Igor Paixao49Zepiqueno Redmond23Anis Hadj Moussa11Makan Aiko10Alen Halilovic33Ezequiel Bullaude8Jasper Dahlhaus22Samuel Bastien80Ryan Fosso28Josip Mitrovic4Shawn Adewoye14Rodrigo Guth35Mitchell Dijks31Mattijs Branderhorst
- Đội hình dự bị
-
34Chris-Kevin Nadje29Santiago Gimenez27Antoni Milambo3Thomas Beelen10Calvin Stengs17Luka Ivanusec24Gjivai Zechiel2Bart Nieuwkoop1Justin Bijlow26Givairo Read15Facundo Gonzalez64Ismail KaAnte Erceg 50Rosier Loreintz 32Alessio da Cruz 23Syb Van Ottele 6Kristoffer Peterson 7Luka Tunjic 77Michut Edouard 20Luuk Koopmans 1Tristan Schenkhuizen 38Umaro Embalo 85Darijo Grujcic 5Ramazan Bayram 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
FeyenoordFortuna Sittard
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
544Số đường chuyền210
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
158Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
101Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation