Kết quả Feyenoord vs Fortuna Sittard, 02h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Feyenoord vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính

  • 16'
    Gernot Trauner
    0-0
  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Shawn Adewoye (Assist:Samuel Bastien)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Rosier Loreintz
    nbsp;Jasper Dahlhaus
  • 51'
    0-1
    nbsp;Syb Van Ottele
    nbsp;Josip Mitrovic
  • 56'
    Santiago Gimenez nbsp;
    Zepiqueno Redmond nbsp;
    0-1
  • 56'
    Calvin Stengs nbsp;
    Ramiz Zerrouki nbsp;
    0-1
  • 65'
    Thomas Beelen nbsp;
    Gijs Smal nbsp;
    0-1
  • 65'
    Antoni Milambo nbsp;
    Jordan Lotomba nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    Shawn Adewoye
  • 67'
    0-1
    Ryan Fosso
  • 72'
    0-1
    nbsp;Alessio da Cruz
    nbsp;Makan Aiko
  • 81'
    Santiago Gimenez (Assist:Igor Paixao) goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    Anis Hadj Moussa
    1-1
  • 87'
    Chris-Kevin Nadje nbsp;
    Hwang In-Beom nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Ante Erceg
    nbsp;Alen Halilovic
  • 88'
    1-1
    nbsp;Kristoffer Peterson
    nbsp;Ezequiel Bullaude
  • 89'
    Santiago Gimenez
    1-1
  • Feyenoord vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị

  • Feyenoord4-3-3
    22
    Timon Wellenreuther
    5
    Gijs Smal
    33
    David Hancko
    18
    Gernot Trauner
    30
    Jordan Lotomba
    8
    Quinten Timber
    6
    Ramiz Zerrouki
    4
    Hwang In-Beom
    14
    Igor Paixao
    49
    Zepiqueno Redmond
    23
    Anis Hadj Moussa
    11
    Makan Aiko
    10
    Alen Halilovic
    33
    Ezequiel Bullaude
    8
    Jasper Dahlhaus
    22
    Samuel Bastien
    80
    Ryan Fosso
    28
    Josip Mitrovic
    4
    Shawn Adewoye
    14
    Rodrigo Guth
    35
    Mitchell Dijks
    31
    Mattijs Branderhorst
    Fortuna Sittard4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Chris-Kevin Nadje
    29Santiago Gimenez
    27Antoni Milambo
    3Thomas Beelen
    10Calvin Stengs
    17Luka Ivanusec
    24Gjivai Zechiel
    2Bart Nieuwkoop
    1Justin Bijlow
    26Givairo Read
    15Facundo Gonzalez
    64Ismail Ka
    Ante Erceg 50
    Rosier Loreintz 32
    Alessio da Cruz 23
    Syb Van Ottele 6
    Kristoffer Peterson 7
    Luka Tunjic 77
    Michut Edouard 20
    Luuk Koopmans 1
    Tristan Schenkhuizen 38
    Umaro Embalo 85
    Darijo Grujcic 5
    Ramazan Bayram 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Danny Buijs
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Feyenoord vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê

  • Feyenoord
    Fortuna Sittard
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 544
    Số đường chuyền
    210
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 158
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation