Kết quả Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede, 03h00 ngày 24/11
Kết quả Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede
Đối đầu Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202403:00
-
Fortuna Sittard 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.951
4.20X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
35'0-1nbsp;Sem Steijn (Assist:Michel Vlap)
-
38'0-1Mees Hilgers
-
46'Makan Aiko nbsp;
Rosier Loreintz nbsp;0-1 -
50'Alen Halilovic0-1
-
59'0-1nbsp;Ricky van Wolfswinkel
nbsp;Sam Lammers -
59'0-1nbsp;Mitchell Van Bergen
nbsp;Michel Vlap -
61'0-1Bart van Rooij
-
62'Kristoffer Peterson nbsp;1-1
-
63'Alessio da Cruz nbsp;
Alen Halilovic nbsp;1-1 -
67'1-2nbsp;Ricky van Wolfswinkel (Assist:Sem Steijn)
-
78'1-2nbsp;Michal Sadilek
nbsp;Sem Steijn -
80'Umaro Embalo nbsp;
Kristoffer Peterson nbsp;1-2 -
80'Josip Mitrovic nbsp;
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto nbsp;1-2 -
80'Syb Van Ottele nbsp;
Samuel Bastien nbsp;1-2 -
88'1-2nbsp;Sayfallah Ltaief
nbsp;Daan Rots -
88'1-2nbsp;Carel Eiting
nbsp;Youri Regeer
-
Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard4-2-3-131Mattijs Branderhorst35Mitchell Dijks14Rodrigo Guth4Shawn Adewoye12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto32Rosier Loreintz80Ryan Fosso7Kristoffer Peterson10Alen Halilovic22Samuel Bastien33Ezequiel Bullaude10Sam Lammers11Daan Rots14Sem Steijn18Michel Vlap8Youri Regeer41Gijs Besselink28Bart van Rooij2Mees Hilgers38Max Bruns34Anass Salah-Eddine1Lars Unnerstall
- Đội hình dự bị
-
23Alessio da Cruz6Syb Van Ottele28Josip Mitrovic85Umaro Embalo11Makan Aiko8Jasper Dahlhaus20Michut Edouard71Ramazan Bayram5Darijo Grujcic77Luka Tunjic40Niels MartensRicky van Wolfswinkel 9Mitchell Van Bergen 7Carel Eiting 6Michal Sadilek 23Sayfallah Ltaief 30Przemyslaw Tyton 22Bas Kuipers 5Issam El Maach 16Mathias Ullereng Kjolo 4Alec Van Hoorenbeeck 17Gustaf Lagerbielke 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny BuijsJoseph Oosting
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardFC Twente Enschede
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
366Số đường chuyền536
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation