Kết quả Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede, 03h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Sem Steijn (Assist:Michel Vlap)
  • 38'
    0-1
    Mees Hilgers
  • 46'
    Makan Aiko nbsp;
    Rosier Loreintz nbsp;
    0-1
  • 50'
    Alen Halilovic
    0-1
  • 59'
    0-1
    nbsp;Ricky van Wolfswinkel
    nbsp;Sam Lammers
  • 59'
    0-1
    nbsp;Mitchell Van Bergen
    nbsp;Michel Vlap
  • 61'
    0-1
    Bart van Rooij
  • 62'
    Kristoffer Peterson goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    Alessio da Cruz nbsp;
    Alen Halilovic nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-2
    goalnbsp;Ricky van Wolfswinkel (Assist:Sem Steijn)
  • 78'
    1-2
    nbsp;Michal Sadilek
    nbsp;Sem Steijn
  • 80'
    Umaro Embalo nbsp;
    Kristoffer Peterson nbsp;
    1-2
  • 80'
    Josip Mitrovic nbsp;
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto nbsp;
    1-2
  • 80'
    Syb Van Ottele nbsp;
    Samuel Bastien nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    nbsp;Sayfallah Ltaief
    nbsp;Daan Rots
  • 88'
    1-2
    nbsp;Carel Eiting
    nbsp;Youri Regeer
  • Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard4-2-3-1
    31
    Mattijs Branderhorst
    35
    Mitchell Dijks
    14
    Rodrigo Guth
    4
    Shawn Adewoye
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    32
    Rosier Loreintz
    80
    Ryan Fosso
    7
    Kristoffer Peterson
    10
    Alen Halilovic
    22
    Samuel Bastien
    33
    Ezequiel Bullaude
    10
    Sam Lammers
    11
    Daan Rots
    14
    Sem Steijn
    18
    Michel Vlap
    8
    Youri Regeer
    41
    Gijs Besselink
    28
    Bart van Rooij
    2
    Mees Hilgers
    38
    Max Bruns
    34
    Anass Salah-Eddine
    1
    Lars Unnerstall
    FC Twente Enschede4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Alessio da Cruz
    6Syb Van Ottele
    28Josip Mitrovic
    85Umaro Embalo
    11Makan Aiko
    8Jasper Dahlhaus
    20Michut Edouard
    71Ramazan Bayram
    5Darijo Grujcic
    77Luka Tunjic
    40Niels Martens
    Ricky van Wolfswinkel 9
    Mitchell Van Bergen 7
    Carel Eiting 6
    Michal Sadilek 23
    Sayfallah Ltaief 30
    Przemyslaw Tyton 22
    Bas Kuipers 5
    Issam El Maach 16
    Mathias Ullereng Kjolo 4
    Alec Van Hoorenbeeck 17
    Gustaf Lagerbielke 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Joseph Oosting
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    FC Twente Enschede
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 366
    Số đường chuyền
    536
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation