Kết quả Heracles Almelo vs RKC Waalwijk, 00h45 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 29'
    Luka Kulenovic (Assist:Ruben Roosken) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Brian De Keersmaecker
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yassin Oukili
    nbsp;Godfried Roemeratoe
  • 46'
    Shiloh Kiesar t Zand nbsp;
    Jan Zamburek nbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    nbsp;Julian Lelieveld
    nbsp;Roshon Van Eijma
  • 54'
    1-0
    nbsp;Denilho Cleonise
    nbsp;Sylvester van de Water
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;Richard van der Venne
  • 62'
    Suf Podgoreanu nbsp;
    Juho Talvitie nbsp;
    1-1
  • 62'
    Jizz Hornkamp nbsp;
    Mario Engels nbsp;
    1-1
  • 62'
    Daniel Van Kaam nbsp;
    Jordy Bruijn nbsp;
    1-1
  • 76'
    Suf Podgoreanu Penalty awarded
    1-1
  • 80'
    Jizz Hornkamp goalnbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Michiel Kramer
    nbsp;Tim van de Loo
  • 87'
    Justin Hoogma nbsp;
    Luka Kulenovic nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Mohammed Amine Ihattaren
    nbsp;Dario van den Buijs
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Oskar Zawada (Assist:Richard van der Venne)
  • Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • Heracles Almelo4-2-3-1
    1
    Fabian de Keijzer
    12
    Ruben Roosken
    24
    Ivan Mesik
    4
    Damon Mirani
    2
    Mimeirhel Benita
    13
    Jan Zamburek
    14
    Brian De Keersmaecker
    8
    Mario Engels
    5
    Jordy Bruijn
    23
    Juho Talvitie
    19
    Luka Kulenovic
    9
    Oskar Zawada
    23
    Richard van der Venne
    18
    Sylvester van de Water
    24
    Godfried Roemeratoe
    22
    Tim van de Loo
    19
    Richonell Margaret
    4
    Liam Van Gelderen
    17
    Roshon Van Eijma
    3
    Dario van den Buijs
    34
    Luuk Wouters
    13
    Joey Kesting
    RKC Waalwijk4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Suf Podgoreanu
    21Justin Hoogma
    9Jizz Hornkamp
    26Daniel Van Kaam
    10Shiloh Kiesar t Zand
    30Robin Mantel
    3Jannes Luca Wieckhoff
    22Lorenzo Milani
    16Timo Jansink
    32Sem Scheperman
    18Kelvin Leerdam
    17Thomas Bruns
    Julian Lelieveld 2
    Michiel Kramer 29
    Mohammed Amine Ihattaren 52
    Denilho Cleonise 7
    Yassin Oukili 6
    Chris Lokesa 14
    Aaron Meijers 28
    Patrick Vroegh 8
    Kevin Felida 35
    Reuven Niemeijer 10
    Luuk Vogels 31
    Bart Tinus 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Lammers
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • Heracles Almelo
    RKC Waalwijk
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    287
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation