Kết quả Heracles Almelo vs RKC Waalwijk, 00h45 ngày 24/11
Kết quả Heracles Almelo vs RKC Waalwijk
Đối đầu Heracles Almelo vs RKC Waalwijk
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:45
-
Heracles Almelo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.83X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
-
29'Luka Kulenovic (Assist:Ruben Roosken) nbsp;1-0
-
38'Brian De Keersmaecker1-0
-
46'1-0nbsp;Yassin Oukili
nbsp;Godfried Roemeratoe -
46'Shiloh Kiesar t Zand nbsp;
Jan Zamburek nbsp;1-0 -
54'1-0nbsp;Julian Lelieveld
nbsp;Roshon Van Eijma -
54'1-0nbsp;Denilho Cleonise
nbsp;Sylvester van de Water -
57'1-1nbsp;Richard van der Venne
-
62'Suf Podgoreanu nbsp;
Juho Talvitie nbsp;1-1 -
62'Jizz Hornkamp nbsp;
Mario Engels nbsp;1-1 -
62'Daniel Van Kaam nbsp;
Jordy Bruijn nbsp;1-1 -
76'Suf Podgoreanu Penalty awarded1-1
-
80'Jizz Hornkamp nbsp;2-1
-
82'2-1nbsp;Michiel Kramer
nbsp;Tim van de Loo -
87'Justin Hoogma nbsp;
Luka Kulenovic nbsp;2-1 -
87'2-1nbsp;Mohammed Amine Ihattaren
nbsp;Dario van den Buijs -
90'2-2nbsp;Oskar Zawada (Assist:Richard van der Venne)
-
Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-2-3-11Fabian de Keijzer12Ruben Roosken24Ivan Mesik4Damon Mirani2Mimeirhel Benita13Jan Zamburek14Brian De Keersmaecker8Mario Engels5Jordy Bruijn23Juho Talvitie19Luka Kulenovic9Oskar Zawada23Richard van der Venne18Sylvester van de Water24Godfried Roemeratoe22Tim van de Loo19Richonell Margaret4Liam Van Gelderen17Roshon Van Eijma3Dario van den Buijs34Luuk Wouters13Joey Kesting
- Đội hình dự bị
-
29Suf Podgoreanu21Justin Hoogma9Jizz Hornkamp26Daniel Van Kaam10Shiloh Kiesar t Zand30Robin Mantel3Jannes Luca Wieckhoff22Lorenzo Milani16Timo Jansink32Sem Scheperman18Kelvin Leerdam17Thomas BrunsJulian Lelieveld 2Michiel Kramer 29Mohammed Amine Ihattaren 52Denilho Cleonise 7Yassin Oukili 6Chris Lokesa 14Aaron Meijers 28Patrick Vroegh 8Kevin Felida 35Reuven Niemeijer 10Luuk Vogels 31Bart Tinus 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloRKC Waalwijk
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
515Số đường chuyền287
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
140Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation