Kết quả MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 14'
    Wout Coomans
    0-0
  • 16'
    0-0
    Marcus Steffen
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Tomislav Gudelj (Assist:Irakli Yegoian)
  • 33'
    0-1
    Anass Zarrouk
  • 41'
    0-1
    nbsp;Mathijs Tielemans
    nbsp;Anass Zarrouk
  • 57'
    Bryan Smeets (Assist:Camil Mmaee) goalnbsp;
    1-1
  • 68'
    Ozgur Aktas
    1-1
  • 70'
    Robyn Esajas nbsp;
    Rayan Buifrahi nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Jordy de Beer
    nbsp;Giovanni Van Zwam
  • 70'
    1-1
    nbsp;Andy Visser
    nbsp;Tomislav Gudelj
  • 81'
    Robyn Esajas goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    Bryan Smeets
    2-1
  • 88'
    2-1
    nbsp;Dillon Hoogewerf
    nbsp;Justin Bakker
  • 88'
    2-2
    goalnbsp;Alexander Büttner
  • 89'
    Djairo Tehubijuluw nbsp;
    Lars Schenk nbsp;
    2-2
  • 89'
    2-2
    nbsp;Gyan de Regt
    nbsp;Miliano Jonathans
  • MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-3-3
    12
    Romain Matthys
    34
    Lars Schenk
    4
    Wout Coomans
    3
    Ozgur Aktas
    16
    Andrea Librici
    31
    Marko Kleinen
    5
    Bryan Smeets
    6
    Nabil El Basri
    11
    Rayan Buifrahi
    7
    Camil Mmaee
    29
    Ilano Silva Timas
    10
    Miliano Jonathans
    98
    Tomislav Gudelj
    34
    Anass Zarrouk
    20
    Irakli Yegoian
    8
    Enzo Cornelisse
    2
    Mees Kreekels
    55
    Marcus Steffen
    3
    Giovanni Van Zwam
    5
    Justin Bakker
    28
    Alexander Büttner
    16
    Tom Bramel
    Vitesse Arnhem5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Sven Braken
    21Robyn Esajas
    20Simon Francis
    26Milan Hofland
    1Thijs Lambrix
    14Saul Penders
    23Leny Roland
    24Max Sangen
    10Ferre Slegers
    25Djairo Tehubijuluw
    Jordy de Beer 38
    Gyan de Regt 7
    Dillon Hoogewerf 11
    Jim Koller 18
    Theodosis Macheras 17
    Mathijs Tielemans 21
    Angelos Tsingaras 37
    Sep van der Heijden 30
    Roan van der Plaat 24
    Simon van Duivenbooden 9
    Mikki van Sas 23
    Andy Visser 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    Vitesse Arnhem
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 23 10 5 8 33 35 -2 35 H B B B T H
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 FC Oss 24 6 8 10 18 37 -19 26 T B T B B H
16 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs