Kết quả SC Cambuur vs SC Telstar, 02h00 ngày 01/02
Kết quả SC Cambuur vs SC Telstar
Đối đầu SC Cambuur vs SC Telstar
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
SC Cambuur 12SC Telstar 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.75
0.82U 2.75
1.001
1.80X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.91O 1.25
1.08U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs SC Telstar
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
SC Cambuur vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
19'Matthias Nartey0-0
-
39'0-1nbsp;Youssef El Kachati (Assist:Danny Bakker)
-
46'Jeredy Hilterman nbsp;
Matthias Nartey nbsp;0-1 -
51'0-1Tyrone Owusu
-
51'Tony Rolke nbsp;1-1
-
61'Remco Balk nbsp;
Thomas Poll nbsp;1-1 -
63'1-1Youssef El Kachati
-
64'1-1nbsp;Mees Kaandorp
nbsp;Mohamed Hamdaoui -
64'1-1nbsp;Dewon Koswal
nbsp;Tyrone Owusu -
67'Michael de Leeuw nbsp;
Jeredy Hilterman nbsp;1-1 -
74'1-1Jeff Hardeveld
-
76'1-1Guus Offerhaus
-
77'Michael de Leeuw (Assist:Sturla Ottesen) nbsp;2-1
-
79'2-1nbsp;Tom Overtoom
nbsp;Guus Offerhaus -
79'2-1nbsp;Sebastiaan Hagedoorn
nbsp;Soufiane Hetli -
85'2-1nbsp;Jayden Turfkruier
nbsp;Mitch Apau -
89'Wiebe Kooistra nbsp;
Benjamin Pauwels nbsp;2-1 -
89'Maikel Kieftenbeld nbsp;
Tony Rolke nbsp;2-1
-
SC Cambuur vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-2-3-122Daan Reiziger5Thomas Poll20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera28Nicky Souren17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels12Mark Diemers15Sturla Ottesen18Tony Rolke23Soufiane Hetli9Youssef El Kachati7Mohamed Hamdaoui11Tyrese Noslin25Tyrone Owusu17Nils Rossen2Jeff Hardeveld3Mitch Apau4Guus Offerhaus6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
9Jonathan Afolabi11Ilias Alhaft7Remco Balk14Arnau Casas Arcas10Fedde de Jong19Michael de Leeuw16Tomas Galvez99Jeredy Hilterman8Maikel Kieftenbeld27Wiebe Kooistra23Brett Minnema3Floris SmandAbdelraffie Benzzine 24Tyrick Bodak 28Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Dewon Koswal 21Tom Overtoom 12Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18Jaylan van Schooneveld 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
SC CambuurSC Telstar
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
400Số đường chuyền362
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi24
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 35 | -2 | 35 | H B B B T H |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | FC Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 26 | T B T B B H |
16 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs