Kết quả Sparta Rotterdam vs FC Utrecht, 20h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Sparta Rotterdam vs FC Utrecht: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Victor Jensen (Assist:Yoann Cathline)
  • 39'
    Pelle Clement
    0-1
  • 42'
    0-1
    nbsp;Oscar Luigi Fraulo
    nbsp;Can Bozdogan
  • 46'
    0-1
    nbsp;Miguel Rodriguez Vidal
    nbsp;Taylor Booth
  • 46'
    Shunsuke Mito nbsp;
    Kayky nbsp;
    0-1
  • 46'
    Camiel Neghli nbsp;
    Mohamed Nassoh nbsp;
    0-1
  • 68'
    Djevencio van der Kust
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Anthony Descotte
    nbsp;Noah Ohio
  • 73'
    Mike Kleijn nbsp;
    Joshua Kitolano nbsp;
    0-1
  • 73'
    Tobias Lauritsen nbsp;
    Pelle Clement nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Jens Toornstra
    nbsp;Victor Jensen
  • 82'
    0-1
    nbsp;Ole ter Haar Romeny
    nbsp;Yoann Cathline
  • 85'
    0-2
    goalnbsp;Miguel Rodriguez Vidal (Assist:Jens Toornstra)
  • 87'
    0-2
    Mike van der Hoorn
  • 88'
    0-3
    goalnbsp;Paxten Aaronson
  • 89'
    Ayoub Oufkir nbsp;
    Charles Andreas Brym nbsp;
    0-3
  • 90'
    Tobias Lauritsen goalnbsp;
    1-3
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Mike van der Hoorn (Assist:Jens Toornstra)
  • Sparta Rotterdam vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Rotterdam4-2-3-1
    1
    Nick Olij
    5
    Djevencio van der Kust
    4
    Mike Eerdhuijzen
    3
    Marvin Young
    2
    Said Bakari
    8
    Joshua Kitolano
    6
    Pelle Clement
    11
    Mohamed Nassoh
    10
    Arno Verschueren
    7
    Kayky
    9
    Charles Andreas Brym
    11
    Noah Ohio
    10
    Taylor Booth
    7
    Victor Jensen
    20
    Yoann Cathline
    8
    Can Bozdogan
    21
    Paxten Aaronson
    2
    Siebe Horemans
    3
    Mike van der Hoorn
    24
    Nick Viergever
    16
    Souffian El Karouani
    1
    Vasilios Barkas
    FC Utrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Shunsuke Mito
    19Camiel Neghli
    13Mike Kleijn
    22Tobias Lauritsen
    21Ayoub Oufkir
    15Hamza El Dahri
    20Youri Schoonerwaldt
    14Rick Meissen
    16Julian Baas
    12Boyd Reith
    30Kaylen Reitmaier
    18Metinho
    Anthony Descotte 19
    Oscar Luigi Fraulo 6
    Jens Toornstra 18
    Ole ter Haar Romeny 77
    Miguel Rodriguez Vidal 22
    Matisse Didden 40
    Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
    Kolbeinn Birgir Finnsson 5
    Zidane Iqbal 14
    Tom de Graaff 32
    Michael Brouwer 25
    David Mina 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeroen Rijsdijk
    Ron Jans
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Sparta Rotterdam vs FC Utrecht: Số liệu thống kê

  • Sparta Rotterdam
    FC Utrecht
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 438
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation