Kết quả Volendam vs De Graafschap, 20h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Volendam vs De Graafschap: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    Mawouna Kodjo Amevor(OW)
  • 23'
    Robert Muhren (Assist:Bilal Ould-Chikh) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    Brandley Kuwas nbsp;
    Milan de Haan nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Mimoun Mahi
    nbsp;Ralf Seuntjens
  • 67'
    1-1
    nbsp;Youssef El Jebli
    nbsp;Wanya Marcal-Madivadua
  • 72'
    Mawouna Kodjo Amevor
    1-1
  • 81'
    1-1
    Ibrahim El Kadiri
  • 83'
    1-1
    Youssef El Jebli
  • 86'
    Robert Muhren (Assist:Nordin Bukala) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Tygo Grotenhuis
    nbsp;Ibrahim El Kadiri
  • 90'
    2-1
    nbsp;Rowan Besselink
    nbsp;Levi Schoppema
  • Volendam vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị

  • Volendam4-3-3
    20
    Kayne van Oevelen
    32
    Yannick Leliendal
    3
    Mawouna Kodjo Amevor
    4
    Xavier Mbuyamba
    12
    Deron Payne
    36
    Milan de Haan
    18
    Nordin Bukala
    6
    Alex Plat
    21
    Robert Muhren
    9
    Henk Veerman
    7
    Bilal Ould-Chikh
    37
    Wanya Marcal-Madivadua
    26
    Ralf Seuntjens
    30
    Ibrahim El Kadiri
    27
    Anass Najah
    15
    Jesse van de Haar
    8
    Donny Warmerdam
    22
    Jeffrey Fortes
    4
    Maas Willemsen
    20
    Rio Hillen
    5
    Levi Schoppema
    16
    Joshua Smits
    De Graafschap4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Luca Blondeau
    23Gladwin Curiel
    77Caner Demircioglu
    27Quincy Hoeve
    10Brandley Kuwas
    22Barry Lauwers
    19Myron Mau-Asam
    16Khadim Ngom
    11Aurelio Oehlers
    14Daan Steur
    39Mauro Zijlstra
    Rowan Besselink 3
    Denzel Eijken 38
    Youssef El Jebli 47
    Tygo Grotenhuis 29
    Nic Hartgers 32
    Blnd Hassan 19
    Lion Kaak 6
    Sten Kremers 12
    Mimoun Mahi 10
    Raid Najjar 31
    Kaya Symons 21
    Ties Wieggers 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Kohler
    Jan Vreman
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Volendam vs De Graafschap: Số liệu thống kê

  • Volendam
    De Graafschap
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    408
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs