Kết quả Volendam vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Volendam vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 35'
    Henk Veerman (Assist:Brandley Kuwas) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    Alex Plat goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Robyn Esajas
    nbsp;Sven Braken
  • 75'
    2-0
    nbsp;Ayman Kassimi
    nbsp;Ilano Silva Timas
  • 76'
    Jamie Jacobs nbsp;
    Robert Muhren nbsp;
    2-0
  • 80'
    Henk Veerman (Assist:Jamie Jacobs) goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Djairo Tehubijuluw
    nbsp;Lars Schenk
  • 81'
    3-0
    nbsp;Ferre Slegers
    nbsp;Robert Klaasen
  • 83'
    3-1
    goalnbsp;Camil Mmaee (Assist:Robyn Esajas)
  • 85'
    Vurnon Anita nbsp;
    Nordin Bukala nbsp;
    3-1
  • 85'
    Silvinho Esajas nbsp;
    Alex Plat nbsp;
    3-1
  • 85'
    Aurelio Oehlers nbsp;
    Brandley Kuwas nbsp;
    3-1
  • 86'
    Silvinho Esajas
    3-1
  • 90'
    3-1
    Robyn Esajas
  • Volendam vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • Volendam4-2-3-1
    20
    Kayne van Oevelen
    32
    Yannick Leliendal
    3
    Mawouna Kodjo Amevor
    4
    Xavier Mbuyamba
    12
    Deron Payne
    18
    Nordin Bukala
    6
    Alex Plat
    10
    Brandley Kuwas
    21
    Robert Muhren
    7
    Bilal Ould-Chikh
    9
    Henk Veerman
    9
    Sven Braken
    7
    Camil Mmaee
    5
    Bryan Smeets
    29
    Ilano Silva Timas
    38
    Robert Klaasen
    6
    Nabil El Basri
    16
    Andrea Librici
    20
    Simon Francis
    4
    Wout Coomans
    34
    Lars Schenk
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Vurnon Anita
    25Luca Blondeau
    15Anass Bouziane
    23Gladwin Curiel
    28Silvinho Esajas
    27Quincy Hoeve
    8Jamie Jacobs
    16Khadim Ngom
    11Aurelio Oehlers
    30Yaell Samson
    14Daan Steur
    39Mauro Zijlstra
    Rayan Buifrahi 11
    Robyn Esajas 21
    Luca Foubert 27
    Milan Hofland 26
    Ayman Kassimi 17
    Thijs Lambrix 1
    Saul Penders 14
    Leny Roland 23
    Max Sangen 24
    Ferre Slegers 10
    Djairo Tehubijuluw 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Kohler
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Volendam vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • Volendam
    MVV Maastricht
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 23 10 5 8 33 35 -2 35 H B B B T H
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 FC Oss 24 6 8 10 18 37 -19 26 T B T B B H
16 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs