Kết quả Willem II vs FC Twente Enschede, 22h30 ngày 02/11
Kết quả Willem II vs FC Twente Enschede
Đối đầu Willem II vs FC Twente Enschede
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:30
-
Willem II 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.86O 2.5
0.95U 2.5
0.761
3.10X
3.152
2.23Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Willem II vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Willem II Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Willem II vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
32'Amar Abdirahman Ahmed0-0
-
33'Emilio Kehrer nbsp;
Amar Abdirahman Ahmed nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Gustaf Lagerbielke
nbsp;Mees Hilgers -
48'Runar Thor Sigurgeirsson0-0
-
51'0-0Daan Rots
-
58'0-1nbsp;Sam Lammers (Assist:Sayfallah Ltaief)
-
61'0-1nbsp;Mitchell Van Bergen
nbsp;Sayfallah Ltaief -
71'Boris Lambert nbsp;
Amine Lachkar nbsp;0-1 -
71'Patrick Joosten nbsp;
Cisse Sandra nbsp;0-1 -
72'Jeremy Bokilai nbsp;
Kyan Vaesen nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Bas Kuipers
nbsp;Sam Lammers -
76'0-1nbsp;Ricky van Wolfswinkel
nbsp;Daan Rots -
81'0-1nbsp;Gijs Besselink
nbsp;Michel Vlap -
83'Boris Lambert0-1
-
83'Rob Nizet nbsp;
Runar Thor Sigurgeirsson nbsp;0-1 -
90'Jeremy Bokilai0-1
-
Willem II vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
Willem II4-1-3-21Thomas Didillon5Runar Thor Sigurgeirsson33Tommy St. Jago30Raffael Behounek25Mickael Tirpan34Amine Lachkar16Ringo Meerveld8Jesse Bosch21Amar Abdirahman Ahmed9Kyan Vaesen14Cisse Sandra10Sam Lammers11Daan Rots18Michel Vlap30Sayfallah Ltaief8Youri Regeer6Carel Eiting28Bart van Rooij2Mees Hilgers38Max Bruns34Anass Salah-Eddine1Lars Unnerstall
- Đội hình dự bị
-
22Rob Nizet6Boris Lambert18Jeremy Bokilai11Emilio Kehrer17Patrick Joosten48Jens Mathijsen24Connor Van Den Berg7Nick Doodeman41Maarten Schut50Per van Loon15Miodrag PivasBas Kuipers 5Mitchell Van Bergen 7Gijs Besselink 41Ricky van Wolfswinkel 9Gustaf Lagerbielke 3Alec Van Hoorenbeeck 17Michal Sadilek 23Issam El Maach 16Mats Rots 39Harrie Kuster 29Przemyslaw Tyton 22Mathias Ullereng Kjolo 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Reinier RobbemondJoseph Oosting
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Willem II vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
Willem IIFC Twente Enschede
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
427Số đường chuyền499
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation