Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord, 19h30 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 30

  • Fortuna Sittard vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;David Hancko
  • 21'
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    0-1
  • 41'
    0-1
    Calvin Stengs
  • 41'
    Kaj Sierhuis
    0-1
  • 58'
    Kristoffer Peterson nbsp;
    Justin Lonwijk nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Ayase Ueda
    nbsp;Santiago Gimenez
  • 67'
    0-1
    nbsp;Ramiz Zerrouki
    nbsp;Yankubah Minteh
  • 71'
    0-1
    Thomas Beelen
  • 77'
    Rosier Loreintz nbsp;
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto nbsp;
    0-1
  • 77'
    Alessio da Cruz nbsp;
    Oguzhan Ozyakup nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    nbsp;Gernot Trauner
    nbsp;Bart Nieuwkoop
  • 78'
    0-1
    nbsp;Luka Ivanusec
    nbsp;Igor Paixao
  • 83'
    0-1
    nbsp;Alireza Jahanbakhsh
    nbsp;Calvin Stengs
  • 84'
    0-1
    Ramiz Zerrouki
  • 86'
    Ragnar Oratmangoen nbsp;
    Iago Cordoba Kerejeta nbsp;
    0-1
  • 86'
    Alen Halilovic nbsp;
    Kaj Sierhuis nbsp;
    0-1
  • Fortuna Sittard vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard5-4-1
    99
    Michael Verrips
    35
    Mitchell Dijks
    2
    Siemen Voet
    33
    Dimitrios Siovas
    3
    Sadik Fofana
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    7
    Iago Cordoba Kerejeta
    15
    Oguzhan Ozyakup
    6
    Deroy Duarte
    21
    Justin Lonwijk
    9
    Kaj Sierhuis
    19
    Yankubah Minteh
    29
    Santiago Gimenez
    14
    Igor Paixao
    10
    Calvin Stengs
    20
    Mats Wieffer
    8
    Quinten Timber
    2
    Bart Nieuwkoop
    3
    Thomas Beelen
    33
    David Hancko
    4
    Lutsharel Geertruida
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Alen Halilovic
    32Rosier Loreintz
    23Alessio da Cruz
    34Ragnar Oratmangoen
    8Kristoffer Peterson
    20Mouhamed Belkheir
    61Remy Vita
    17Iman Griffith
    1Luuk Koopmans
    22Tom Hendriks
    27Jayden Jezairo Braaf
    Ramiz Zerrouki 6
    Gernot Trauner 18
    Luka Ivanusec 17
    Alireza Jahanbakhsh 7
    Ayase Ueda 9
    Ondrej Lingr 32
    Kostas Lambrou 31
    Justin Bijlow 1
    Thomas Van Den Belt 16
    Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Arne Slot
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    Feyenoord
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 29 4 1 111 21 90 91 T T T T H T
2 Feyenoord 34 26 6 2 92 26 66 84 T T T T T T
3 FC Twente Enschede 34 21 6 7 69 36 33 69 T B T B T T
4 AZ Alkmaar 34 19 8 7 70 39 31 65 B T T T T H
5 AFC Ajax 34 15 11 8 74 61 13 56 B T H T T H
6 NEC Nijmegen 34 14 11 9 68 51 17 53 T H B T B T
7 FC Utrecht 34 13 11 10 49 47 2 50 T T H T B H
8 Sparta Rotterdam 34 14 7 13 51 48 3 49 B T T B T T
9 Go Ahead Eagles 34 12 10 12 47 46 1 46 H B B H B T
10 Fortuna Sittard 34 9 11 14 37 56 -19 38 B B B H H H
11 SC Heerenveen 34 10 7 17 53 70 -17 37 B T B H B B
12 PEC Zwolle 34 9 9 16 45 67 -22 36 T H T B H B
13 Almere City FC 34 7 13 14 33 59 -26 34 H B B H B B
14 Heracles Almelo 34 9 6 19 41 74 -33 33 T B B B B H
15 RKC Waalwijk 34 7 8 19 38 56 -18 29 B B H T H B
16 Excelsior SBV 34 6 11 17 50 73 -23 29 B T H B T B
17 Volendam 34 4 7 23 34 88 -54 19 T B B B B B
18 Vitesse Arnhem 34 6 6 22 30 74 -44 6 B B T B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation