Kết quả Heracles Almelo vs AZ Alkmaar, 23h45 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 28

  • Heracles Almelo vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính

  • 15'
    Brian De Keersmaecker
    0-0
  • 19'
    Brian De Keersmaecker (Assist:Fredrik Oppegard) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Justin Hoogma
    1-0
  • 38'
    Jizz Hornkamp goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    Jizz Hornkamp goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-0
    Kristijan Belic
  • 46'
    3-0
    nbsp;Jayden Addai
    nbsp;Kristijan Belic
  • 46'
    3-0
    nbsp;Ruben van Bommel
    nbsp;Wouter Goes
  • 64'
    3-0
    nbsp;Mees de Wit
    nbsp;David Moller Wolfe
  • 64'
    3-0
    nbsp;Alexandre Penetra
    nbsp;Riechedly Bazoer
  • 65'
    Mario Engels nbsp;
    Sem Scheperman nbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Ernest Poku
    nbsp;Myron van Brederode
  • 83'
    Ruben Roosken nbsp;
    Bryan Limbombe Ekango nbsp;
    3-0
  • 83'
    Jordy Bruijn nbsp;
    Ajdin Hrustic nbsp;
    3-0
  • 83'
    Kelvin Leerdam nbsp;
    Brian De Keersmaecker nbsp;
    3-0
  • 88'
    Mohamed Sankoh nbsp;
    Jizz Hornkamp nbsp;
    3-0
  • 90'
    Mohamed Sankoh (Assist:Jordy Bruijn) goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Mohamed Sankoh (Assist:Kelvin Leerdam) goalnbsp;
    5-0
  • Heracles Almelo vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị

  • Heracles Almelo4-2-3-1
    1
    Michael Brouwer
    22
    Fredrik Oppegard
    21
    Justin Hoogma
    4
    Sven Sonnenberg
    19
    Navajo Bakboord
    18
    Marko Vejinovic
    14
    Brian De Keersmaecker
    7
    Bryan Limbombe Ekango
    32
    Sem Scheperman
    20
    Ajdin Hrustic
    9
    Jizz Hornkamp
    9
    Evangelos Pavlidis
    16
    Sven Mijnans
    10
    Dani De Wit
    19
    Myron van Brederode
    8
    Jordy Clasie
    14
    Kristijan Belic
    2
    Yukinari Sugawara
    3
    Wouter Goes
    25
    Riechedly Bazoer
    18
    David Moller Wolfe
    1
    Mathew Ryan
    AZ Alkmaar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Mario Engels
    5Jordy Bruijn
    27Kelvin Leerdam
    12Ruben Roosken
    44Mohamed Sankoh
    39Lasse Wehmeyer
    15Jetro Willems
    36Timo Jansink
    16Fabian de Keijzer
    Ernest Poku 21
    Mees de Wit 34
    Jayden Addai 17
    Ruben van Bommel 15
    Alexandre Penetra 5
    Ibrahim Sadiq 11
    Denso Kasius 30
    Maxim Dekker 22
    Hobie Verhulst 12
    Dave Kwakman 44
    Tiago Dantas 6
    Rome Jayden Owusu-Oduro 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Lammers
    Pascal Jansen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Heracles Almelo vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê

  • Heracles Almelo
    AZ Alkmaar
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 305
    Số đường chuyền
    549
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 29 4 1 111 21 90 91 T T T T H T
2 Feyenoord 34 26 6 2 92 26 66 84 T T T T T T
3 FC Twente Enschede 34 21 6 7 69 36 33 69 T B T B T T
4 AZ Alkmaar 34 19 8 7 70 39 31 65 B T T T T H
5 AFC Ajax 34 15 11 8 74 61 13 56 B T H T T H
6 NEC Nijmegen 34 14 11 9 68 51 17 53 T H B T B T
7 FC Utrecht 34 13 11 10 49 47 2 50 T T H T B H
8 Sparta Rotterdam 34 14 7 13 51 48 3 49 B T T B T T
9 Go Ahead Eagles 34 12 10 12 47 46 1 46 H B B H B T
10 Fortuna Sittard 34 9 11 14 37 56 -19 38 B B B H H H
11 SC Heerenveen 34 10 7 17 53 70 -17 37 B T B H B B
12 PEC Zwolle 34 9 9 16 45 67 -22 36 T H T B H B
13 Almere City FC 34 7 13 14 33 59 -26 34 H B B H B B
14 Heracles Almelo 34 9 6 19 41 74 -33 33 T B B B B H
15 RKC Waalwijk 34 7 8 19 38 56 -18 29 B B H T H B
16 Excelsior SBV 34 6 11 17 50 73 -23 29 B T H B T B
17 Volendam 34 4 7 23 34 88 -54 19 T B B B B B
18 Vitesse Arnhem 34 6 6 22 30 74 -44 6 B B T B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation