Kết quả SC Heerenveen vs PSV Eindhoven, 23h50 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 31

  • SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Guus Til (Assist:Malik Tillman)
  • 9'
    0-2
    goalnbsp;Malik Tillman (Assist:Jordan Teze)
  • 11'
    0-3
    goalnbsp;Malik Tillman (Assist:Luuk de Jong)
  • 30'
    0-4
    goalnbsp;Guus Til
  • 44'
    0-5
    goalnbsp;Joey Veerman
  • 46'
    Espen van Ee nbsp;
    Simon Olsson nbsp;
    0-5
  • 46'
    Syb Van Ottele nbsp;
    Pawel Bochniewicz nbsp;
    0-5
  • 46'
    Ion Nicolaescu nbsp;
    Pelle van Amersfoort nbsp;
    0-5
  • 49'
    Patrik Walemark Goal Disallowed
    0-5
  • 52'
    0-6
    goalnbsp;Johan Bakayoko (Assist:Guus Til)
  • 62'
    0-6
    nbsp;Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    nbsp;Guus Til
  • 63'
    0-6
    nbsp;Patrick Van Aanholt
    nbsp;Mauro Junior
  • 63'
    0-6
    nbsp;Ismael Saibari Ben El Basra
    nbsp;Ramalho Andre
  • 71'
    0-7
    goalnbsp;Luuk de Jong (Assist:Joey Veerman)
  • 72'
    Osame Sahraoui nbsp;
    Patrik Walemark nbsp;
    0-7
  • 75'
    Charlie Webster nbsp;
    Luuk Brouwers nbsp;
    0-7
  • 78'
    0-7
    nbsp;Ricardo Pepi
    nbsp;Johan Bakayoko
  • 78'
    0-7
    nbsp;Armando Obispo
    nbsp;Olivier Boscagli
  • 83'
    0-8
    goalnbsp;Patrick Van Aanholt (Assist:Luuk de Jong)
  • SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • SC Heerenveen4-2-3-1
    13
    Mickey van der Haart
    7
    Mats Kohlert
    5
    Pawel Bochniewicz
    4
    Sven van Beek
    45
    Oliver Braude
    19
    Simon Olsson
    33
    Thom Haye
    17
    Che Nunnely
    28
    Luuk Brouwers
    24
    Patrik Walemark
    11
    Pelle van Amersfoort
    9
    Luuk de Jong
    11
    Johan Bakayoko
    20
    Guus Til
    10
    Malik Tillman
    22
    Jerdy Schouten
    23
    Joey Veerman
    3
    Jordan Teze
    5
    Ramalho Andre
    18
    Olivier Boscagli
    17
    Mauro Junior
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ion Nicolaescu
    6Syb Van Ottele
    40Espen van Ee
    20Osame Sahraoui
    14Charlie Webster
    26Anas Tahiri
    10Loizos Loizou
    44Andries Noppert
    23Jan Bekkema
    21Djenahro Nunumete
    15Hussein Ali
    9Daniel Seland Karlsbakk
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena 27
    Ismael Saibari Ben El Basra 34
    Armando Obispo 4
    Patrick Van Aanholt 30
    Ricardo Pepi 14
    Tygo Land 31
    Shurandy Sambo 2
    Joel Drommel 16
    Boy Waterman 24
    Richard Ledezma 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kees van Wonderen
    peter bosz
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • SC Heerenveen
    PSV Eindhoven
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 327
    Số đường chuyền
    669
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 29 4 1 111 21 90 91 T T T T H T
2 Feyenoord 34 26 6 2 92 26 66 84 T T T T T T
3 FC Twente Enschede 34 21 6 7 69 36 33 69 T B T B T T
4 AZ Alkmaar 34 19 8 7 70 39 31 65 B T T T T H
5 AFC Ajax 34 15 11 8 74 61 13 56 B T H T T H
6 NEC Nijmegen 34 14 11 9 68 51 17 53 T H B T B T
7 FC Utrecht 34 13 11 10 49 47 2 50 T T H T B H
8 Sparta Rotterdam 34 14 7 13 51 48 3 49 B T T B T T
9 Go Ahead Eagles 34 12 10 12 47 46 1 46 H B B H B T
10 Fortuna Sittard 34 9 11 14 37 56 -19 38 B B B H H H
11 SC Heerenveen 34 10 7 17 53 70 -17 37 B T B H B B
12 PEC Zwolle 34 9 9 16 45 67 -22 36 T H T B H B
13 Almere City FC 34 7 13 14 33 59 -26 34 H B B H B B
14 Heracles Almelo 34 9 6 19 41 74 -33 33 T B B B B H
15 RKC Waalwijk 34 7 8 19 38 56 -18 29 B B H T H B
16 Excelsior SBV 34 6 11 17 50 73 -23 29 B T H B T B
17 Volendam 34 4 7 23 34 88 -54 19 T B B B B B
18 Vitesse Arnhem 34 6 6 22 30 74 -44 6 B B T B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation