Kết quả AFC Ajax vs RKC Waalwijk, 00h45 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 4'
    Steven Berghuis goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Kenneth Taylor (Assist:Jordan Henderson) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Julian Lelieveld
    nbsp;Aaron Meijers
  • 46'
    Owen Wijndal nbsp;
    Jorrel Hato nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Denilho Cleonise
    nbsp;Sylvester van de Water
  • 53'
    2-0
    nbsp;Oskar Zawada
    nbsp;Michiel Kramer
  • 56'
    Mika Godts Goal Disallowed
    2-0
  • 57'
    Wout Weghorst nbsp;
    Brian Brobbey nbsp;
    2-0
  • 57'
    Kian Fitz-Jim nbsp;
    Kenneth Taylor nbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Alexander Jakobsen
    nbsp;Richonell Margaret
  • 68'
    Branco van den Boomen nbsp;
    Jordan Henderson nbsp;
    2-0
  • 75'
    Chuba Akpom nbsp;
    Mika Godts nbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    nbsp;Tim van de Loo
    nbsp;Godfried Roemeratoe
  • 86'
    2-1
    goalnbsp;Mohammed Amine Ihattaren (Assist:Denilho Cleonise)
  • 90'
    Owen Wijndal
    2-1
  • AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    22
    Remko Pasveer
    4
    Jorrel Hato
    15
    Youri Baas
    24
    Daniele Rugani
    2
    Devyne Rensch
    8
    Kenneth Taylor
    6
    Jordan Henderson
    18
    Davy Klaassen
    11
    Mika Godts
    9
    Brian Brobbey
    23
    Steven Berghuis
    29
    Michiel Kramer
    18
    Sylvester van de Water
    52
    Mohammed Amine Ihattaren
    19
    Richonell Margaret
    24
    Godfried Roemeratoe
    6
    Yassin Oukili
    33
    Faissal Al Mazyani
    4
    Liam Van Gelderen
    34
    Luuk Wouters
    28
    Aaron Meijers
    13
    Joey Kesting
    RKC Waalwijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Wout Weghorst
    21Branco van den Boomen
    5Owen Wijndal
    28Kian Fitz-Jim
    10Chuba Akpom
    20Bertrand Traore
    3Anton Gaaei
    29Christian Rasmussen
    12Jay Gorter
    16Sivert Heggheim Mannsverk
    13Ahmetcan Kaplan
    40Diant Ramaj
    Alexander Jakobsen 11
    Julian Lelieveld 2
    Denilho Cleonise 7
    Oskar Zawada 9
    Tim van de Loo 22
    Chris Lokesa 14
    Luuk Vogels 31
    Reuven Niemeijer 10
    Jeroen Houwen 1
    Patrick Vroegh 8
    Kevin Felida 35
    Roshon Van Eijma 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    RKC Waalwijk
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 638
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation