Kết quả Almere City FC vs Feyenoord, 18h15 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12

  • Almere City FC vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Hwang In-Beom (Assist:Igor Paixao)
  • 8'
    Kornelius Hansen goalnbsp;
    1-1
  • 10'
    1-2
    goalnbsp;Ramiz Zerrouki (Assist:David Hancko)
  • 20'
    Ricardo Visus
    1-2
  • 56'
    Christopher Mamengi nbsp;
    Ricardo Visus nbsp;
    1-2
  • 56'
    Damil Dankerlui nbsp;
    Jamie Lawrence nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Chris-Kevin Nadje
    nbsp;Quinten Timber
  • 61'
    1-2
    nbsp;Gjivai Zechiel
    nbsp;Hwang In-Beom
  • 61'
    1-2
    nbsp;Thomas Beelen
    nbsp;Gernot Trauner
  • 65'
    Ruben Providence nbsp;
    Kornelius Hansen nbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    nbsp;Luka Ivanusec
    nbsp;Zepiqueno Redmond
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Thomas Beelen
  • 78'
    1-4
    goalnbsp;Anis Hadj Moussa (Assist:Ramiz Zerrouki)
  • 81'
    Adi Nalic nbsp;
    Junior Kadile nbsp;
    1-4
  • 81'
    Faiz Mattoir nbsp;
    Thom Haye nbsp;
    1-4
  • 83'
    1-4
    nbsp;Facundo Gonzalez
    nbsp;Gijs Smal
  • 88'
    Adi Nalic
    1-4
  • Almere City FC vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • Almere City FC5-3-2
    1
    Nordin Bakker
    14
    Vasilios Zagaritis
    15
    Jamie Lawrence
    4
    Ricardo Visus
    3
    Joey Jacobs
    20
    Hamdi Akujobi
    19
    Thom Haye
    5
    Jochem Ritmeester van de Kamp
    8
    Anas Tahiri
    11
    Junior Kadile
    17
    Kornelius Hansen
    49
    Zepiqueno Redmond
    23
    Anis Hadj Moussa
    4
    Hwang In-Beom
    8
    Quinten Timber
    14
    Igor Paixao
    6
    Ramiz Zerrouki
    26
    Givairo Read
    18
    Gernot Trauner
    33
    David Hancko
    5
    Gijs Smal
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Faiz Mattoir
    7Ruben Providence
    25Christopher Mamengi
    2Damil Dankerlui
    16Adi Nalic
    29Jonas Wendlinger
    27Logan Delaurier Chaubet
    36Guus Beaumont
    31Joel van der Wilt
    28Tim Receveur
    34Amoah Foah-Sam
    Luka Ivanusec 17
    Chris-Kevin Nadje 34
    Thomas Beelen 3
    Gjivai Zechiel 24
    Facundo Gonzalez 15
    Plamen Andreev 21
    Jeyland Mitchell 20
    Bart Nieuwkoop 2
    Hugo Bueno 16
    Mannou Berger 41
    Aymen Sliti 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Pastoor
    Arne Slot
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Almere City FC vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • Almere City FC
    Feyenoord
  • 0
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 270
    Số đường chuyền
    541
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation