Kết quả Feyenoord vs SC Heerenveen, 00h45 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Feyenoord vs SC Heerenveen: Diễn biến chính

  • 24'
    Julian Carranza (Assist:Igor Paixao) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Anis Hadj Moussa goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Alireza Jahanbakhsh
    nbsp;Amara Conde
  • 46'
    2-0
    nbsp;Ilias Sebaoui
    nbsp;Ion Nicolaescu
  • 47'
    2-0
    Oliver Braude
  • 57'
    2-0
    Sam Kersten
  • 60'
    Bart Nieuwkoop nbsp;
    Givairo Read nbsp;
    2-0
  • 60'
    Calvin Stengs nbsp;
    Antoni Milambo nbsp;
    2-0
  • 67'
    Zepiqueno Redmond nbsp;
    Julian Carranza nbsp;
    2-0
  • 67'
    Gjivai Zechiel nbsp;
    Hwang In-Beom nbsp;
    2-0
  • 75'
    Gernot Trauner nbsp;
    Thomas Beelen nbsp;
    2-0
  • 78'
    Igor Paixao (Assist:Gjivai Zechiel) goalnbsp;
    3-0
  • Feyenoord vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị

  • Feyenoord4-1-4-1
    22
    Timon Wellenreuther
    5
    Gijs Smal
    33
    David Hancko
    3
    Thomas Beelen
    26
    Givairo Read
    6
    Ramiz Zerrouki
    14
    Igor Paixao
    4
    Hwang In-Beom
    27
    Antoni Milambo
    23
    Anis Hadj Moussa
    19
    Julian Carranza
    18
    Ion Nicolaescu
    20
    Trenskow Jacob
    8
    Luuk Brouwers
    14
    Levi Smans
    6
    Amara Conde
    21
    Espen van Ee
    4
    Sam Kersten
    17
    Nikolai Soyset Hopland
    5
    Pawel Bochniewicz
    45
    Oliver Braude
    44
    Andries Noppert
    SC Heerenveen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Gernot Trauner
    24Gjivai Zechiel
    2Bart Nieuwkoop
    10Calvin Stengs
    49Zepiqueno Redmond
    21Plamen Andreev
    17Luka Ivanusec
    34Chris-Kevin Nadje
    15Facundo Gonzalez
    64Ismail Ka
    Ilias Sebaoui 10
    Alireza Jahanbakhsh 30
    Danilo Al-Saed 24
    Che Nunnely 7
    Denzel Hall 2
    Jan Bekkema 23
    Mickey van der Haart 13
    Mateja Milovanovic 27
    Dimitris Rallis 26
    Simon Olsson 19
    Daniel Seland Karlsbakk 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Kees van Wonderen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Feyenoord vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê

  • Feyenoord
    SC Heerenveen
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 623
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation