Kết quả Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar, 01h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 8

  • Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính

  • 20'
    Alen Halilovic
    0-0
  • 29'
    Makan Aiko
    0-0
  • 45'
    Alen Halilovic
    0-0
  • 45'
    0-0
    Maxim Dekker
  • 45'
    Makan Aiko Penalty cancelled
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Seiya Maikuma
    nbsp;Denso Kasius
  • 69'
    0-0
    nbsp;Mayckel Lahdo
    nbsp;Ibrahim Sadiq
  • 69'
    0-0
    nbsp;Mexx Meerdink
    nbsp;Troy Parrott
  • 75'
    0-0
    Ruben van Bommel
  • 77'
    Ante Erceg nbsp;
    Makan Aiko nbsp;
    0-0
  • 77'
    Syb Van Ottele nbsp;
    Alen Halilovic nbsp;
    0-0
  • 78'
    Rodrigo Guth (Assist:Samuel Bastien) goalnbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Jayden Addai
    nbsp;Ruben van Bommel
  • 82'
    1-0
    nbsp;Lequincio Zeefuik
    nbsp;Maxim Dekker
  • 83'
    Ante Erceg
    1-0
  • 84'
    Mitchell Dijks nbsp;
    Ezequiel Bullaude nbsp;
    1-0
  • 84'
    Ezequiel Bullaude
    1-0
  • 90'
    Josip Mitrovic nbsp;
    Samuel Bastien nbsp;
    1-0
  • Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard4-2-3-1
    31
    Mattijs Branderhorst
    8
    Jasper Dahlhaus
    14
    Rodrigo Guth
    4
    Shawn Adewoye
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    32
    Rosier Loreintz
    80
    Ryan Fosso
    33
    Ezequiel Bullaude
    10
    Alen Halilovic
    22
    Samuel Bastien
    11
    Makan Aiko
    9
    Troy Parrott
    11
    Ibrahim Sadiq
    10
    Sven Mijnans
    7
    Ruben van Bommel
    28
    Zico Buurmeester
    6
    Peer Koopmeiners
    30
    Denso Kasius
    5
    Alexandre Penetra
    22
    Maxim Dekker
    18
    David Moller Wolfe
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    AZ Alkmaar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Ante Erceg
    28Josip Mitrovic
    6Syb Van Ottele
    35Mitchell Dijks
    77Luka Tunjic
    38Tristan Schenkhuizen
    1Luuk Koopmans
    5Darijo Grujcic
    71Ramazan Bayram
    Seiya Maikuma 16
    Jayden Addai 17
    Mexx Meerdink 35
    Lequincio Zeefuik 25
    Mayckel Lahdo 23
    Dave Kwakman 33
    Jeroen Zoet 41
    Bruno Martins Indi 4
    Hobie Verhulst 12
    Ernest Poku 21
    Mees de Wit 34
    Kees Smit 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Pascal Jansen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    AZ Alkmaar
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    488
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation