Kết quả Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven, 21h45 ngày 22/09
Kết quả Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven
Nhận định, Soi kèo Fortuna Sittard vs PSV, 21h45 ngày 22/9
Đối đầu Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:45
-
Fortuna Sittard 31PSV Eindhoven 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.06-1.75
0.84O 3.25
0.84U 3.25
1.041
10.00X
6.502
1.18Hiệp 1+0.75
0.97-0.75
0.91O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 6
-
Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
7'Rosier Loreintz0-0
-
16'0-1nbsp;Malik Tillman
-
32'Ezequiel Bullaude (Assist:Alen Halilovic) nbsp;1-1
-
46'1-1nbsp;Ismael Saibari Ben El Basra
nbsp;Joey Veerman -
63'Ante Erceg nbsp;
Makan Aiko nbsp;1-1 -
65'1-1nbsp;Noa Lang
nbsp;Guus Til -
65'1-1nbsp;Rick Karsdorp
nbsp;Mauro Junior -
68'1-2nbsp;Malik Tillman
-
70'Ante Erceg1-2
-
72'1-3nbsp;Luuk de Jong
-
77'Samuel Bastien nbsp;
Ezequiel Bullaude nbsp;1-3 -
77'Darijo Grujcic nbsp;
Josip Mitrovic nbsp;1-3 -
78'1-3Malik Tillman
-
79'Shawn Adewoye1-3
-
80'1-3nbsp;Couhaib Driouech
nbsp;Johan Bakayoko -
80'1-3nbsp;Ricardo Pepi
nbsp;Luuk de Jong -
89'Hasip Korkmazyurek nbsp;
Ryan Fosso nbsp;1-3 -
89'Tristan Schenkhuizen nbsp;
Alen Halilovic nbsp;1-3
-
Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard4-3-331Mattijs Branderhorst8Jasper Dahlhaus4Shawn Adewoye6Syb Van Ottele12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto32Rosier Loreintz80Ryan Fosso28Josip Mitrovic33Ezequiel Bullaude11Makan Aiko10Alen Halilovic11Johan Bakayoko9Luuk de Jong7Malik Tillman22Jerdy Schouten20Guus Til23Joey Veerman17Mauro Junior6Ryan Flamingo18Olivier Boscagli32Matteo Dams1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
22Samuel Bastien50Ante Erceg38Tristan Schenkhuizen39Hasip Korkmazyurek5Darijo Grujcic77Luka Tunjic1Luuk Koopmans71Ramazan BayramIsmael Saibari Ben El Basra 34Couhaib Driouech 21Noa Lang 10Rick Karsdorp 2Ricardo Pepi 14Ivan Perisic 5Joel Drommel 16Armando Obispo 4Niek Schiks 24Isaac Babadi 26Michael Bresser 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny Buijspeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardPSV Eindhoven
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
244Số đường chuyền638
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation