Kết quả Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven, 21h45 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 6

  • Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 7'
    Rosier Loreintz
    0-0
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Malik Tillman
  • 32'
    Ezequiel Bullaude (Assist:Alen Halilovic) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Ismael Saibari Ben El Basra
    nbsp;Joey Veerman
  • 63'
    Ante Erceg nbsp;
    Makan Aiko nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Noa Lang
    nbsp;Guus Til
  • 65'
    1-1
    nbsp;Rick Karsdorp
    nbsp;Mauro Junior
  • 68'
    1-2
    goalnbsp;Malik Tillman
  • 70'
    Ante Erceg
    1-2
  • 72'
    1-3
    goalnbsp;Luuk de Jong
  • 77'
    Samuel Bastien nbsp;
    Ezequiel Bullaude nbsp;
    1-3
  • 77'
    Darijo Grujcic nbsp;
    Josip Mitrovic nbsp;
    1-3
  • 78'
    1-3
    Malik Tillman
  • 79'
    Shawn Adewoye
    1-3
  • 80'
    1-3
    nbsp;Couhaib Driouech
    nbsp;Johan Bakayoko
  • 80'
    1-3
    nbsp;Ricardo Pepi
    nbsp;Luuk de Jong
  • 89'
    Hasip Korkmazyurek nbsp;
    Ryan Fosso nbsp;
    1-3
  • 89'
    Tristan Schenkhuizen nbsp;
    Alen Halilovic nbsp;
    1-3
  • Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard4-3-3
    31
    Mattijs Branderhorst
    8
    Jasper Dahlhaus
    4
    Shawn Adewoye
    6
    Syb Van Ottele
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    32
    Rosier Loreintz
    80
    Ryan Fosso
    28
    Josip Mitrovic
    33
    Ezequiel Bullaude
    11
    Makan Aiko
    10
    Alen Halilovic
    11
    Johan Bakayoko
    9
    Luuk de Jong
    7
    Malik Tillman
    22
    Jerdy Schouten
    20
    Guus Til
    23
    Joey Veerman
    17
    Mauro Junior
    6
    Ryan Flamingo
    18
    Olivier Boscagli
    32
    Matteo Dams
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Samuel Bastien
    50Ante Erceg
    38Tristan Schenkhuizen
    39Hasip Korkmazyurek
    5Darijo Grujcic
    77Luka Tunjic
    1Luuk Koopmans
    71Ramazan Bayram
    Ismael Saibari Ben El Basra 34
    Couhaib Driouech 21
    Noa Lang 10
    Rick Karsdorp 2
    Ricardo Pepi 14
    Ivan Perisic 5
    Joel Drommel 16
    Armando Obispo 4
    Niek Schiks 24
    Isaac Babadi 26
    Michael Bresser 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    peter bosz
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    PSV Eindhoven
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 244
    Số đường chuyền
    638
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation