Kết quả Groningen vs NAC Breda, 01h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 1

  • Groningen vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Jan van den Bergh
  • 6'
    0-0
    Enes Mahmutovic
  • 8'
    Leandro Bacuna goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    nbsp;Martin Koscelnik
    nbsp;Roy Kuijpers
  • 25'
    Rui Jorge Monteiro Mendes goalnbsp;
    2-0
  • 31'
    Marco Rente (Assist:Jorg Schreuders) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Sven Bouland nbsp;
    Marvin Peersman nbsp;
    3-0
  • 48'
    3-1
    goalnbsp;Dominik Janosek
  • 59'
    3-1
    Leo Greiml
  • 61'
    3-1
    Martin Koscelnik
  • 64'
    Brynjolfur Darri Willumsson nbsp;
    Luciano Valente nbsp;
    3-1
  • 68'
    Jorg Schreuders (Assist:Rui Jorge Monteiro Mendes) goalnbsp;
    4-1
  • 70'
    Jorg Schreuders
    4-1
  • 71'
    Thijs Oosting nbsp;
    Thom van Bergen nbsp;
    4-1
  • 71'
    Laros Duarte nbsp;
    Tika de Jonge nbsp;
    4-1
  • 75'
    4-1
    nbsp;Fredrik Oldrup Jensen
    nbsp;Casper Staring
  • 75'
    4-1
    nbsp;Sana Fernandes
    nbsp;Kacper Kostorz
  • 82'
    Joey Pelupessy nbsp;
    Finn Stam nbsp;
    4-1
  • 85'
    4-1
    nbsp;Matthew Garbett
    nbsp;Dominik Janosek
  • 85'
    4-1
    nbsp;Adam Kaied
    nbsp;Elias Mar Omarsson
  • Groningen vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • Groningen4-4-2
    1
    Etienne Vaessen
    22
    Finn Stam
    43
    Marvin Peersman
    5
    Marco Rente
    7
    Leandro Bacuna
    10
    Luciano Valente
    18
    Tika de Jonge
    8
    Johan Hove
    14
    Jorg Schreuders
    26
    Thom van Bergen
    27
    Rui Jorge Monteiro Mendes
    10
    Elias Mar Omarsson
    9
    Kacper Kostorz
    17
    Roy Kuijpers
    16
    Maximilien Balard
    6
    Casper Staring
    39
    Dominik Janosek
    12
    Leo Greiml
    15
    Enes Mahmutovic
    5
    Jan van den Bergh
    21
    Manel Royo
    99
    Daniel Bielica
    NAC Breda4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 67Sven Bouland
    9Brynjolfur Darri Willumsson
    6Laros Duarte
    25Thijs Oosting
    4Joey Pelupessy
    24Dirk Baron
    21Hidde Jurjus
    70Roy Leicester
    56Marco Speelman
    11Noam Emeran
    23Fofin Turay
    57Nils Eggens
    Martin Koscelnik 3
    Fredrik Oldrup Jensen 20
    Sana Fernandes 19
    Matthew Garbett 7
    Adam Kaied 14
    Tein Troost 49
    Roy Kortsmit 1
    Cherrion Valerius 25
    Boyd Lucassen 2
    Lars Mol 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dick Lukkien
    Peter Hyballa
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Groningen vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • Groningen
    NAC Breda
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 648
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Pha tấn công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tấn công nguy hiểm
    1
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation