Kết quả Groningen vs Sparta Rotterdam, 22h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12

  • Groningen vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    nbsp;Mohamed Nassoh
    nbsp;Kayky
  • 30'
    0-0
    Pelle Clement
  • 31'
    Romano Postema goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Brynjolfur Darri Willumsson nbsp;
    Thom van Bergen nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Metinho
    nbsp;Pelle Clement
  • 63'
    1-0
    Metinho
  • 64'
    Marvin Peersman
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Shunsuke Mito
    nbsp;Camiel Neghli
  • 79'
    Joey Pelupessy nbsp;
    Luciano Valente nbsp;
    1-0
  • 82'
    Finn Stam nbsp;
    Wouter Prins nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Charles Andreas Brym
    nbsp;Said Bakari
  • 90'
    Thijmen Blokzijl nbsp;
    Stije Resink nbsp;
    1-0
  • Groningen vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị

  • Groningen4-4-2
    1
    Etienne Vaessen
    2
    Wouter Prins
    43
    Marvin Peersman
    5
    Marco Rente
    7
    Leandro Bacuna
    10
    Luciano Valente
    8
    Johan Hove
    6
    Stije Resink
    14
    Jorg Schreuders
    26
    Thom van Bergen
    29
    Romano Postema
    9
    Tobias Lauritsen
    7
    Kayky
    10
    Arno Verschueren
    11
    Camiel Neghli
    8
    Joshua Kitolano
    6
    Pelle Clement
    2
    Boyd Reith
    3
    Marvin Young
    4
    Mike Eerdhuijzen
    5
    Said Bakari
    1
    Nick Olij
    Sparta Rotterdam4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Brynjolfur Darri Willumsson
    22Finn Stam
    4Joey Pelupessy
    11Noam Emeran
    25Thijs Oosting
    21Hidde Jurjus
    24Dirk Baron
    27Rui Jorge Monteiro Mendes
    36Maxim Mariani
    3Thijmen Blokzijl
    Shunsuke Mito 17
    Mohamed Nassoh 18
    Metinho 15
    Charles Andreas Brym 19
    Youri Schoonerwaldt 20
    Rick Meissen 14
    Julian Baas 16
    Mike Kleijn 13
    Ayoub Oufkir 12
    Dylan Tevreden 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dick Lukkien
    Jeroen Rijsdijk
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Groningen vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê

  • Groningen
    Sparta Rotterdam
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 388
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation