Kết quả Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam, 23h10 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính

  • 15'
    Damon Mirani
    0-0
  • 29'
    0-0
    Mike Eerdhuijzen
  • 30'
    Juho Talvitie
    0-0
  • 45'
    0-0
    nbsp;Boyd Reith
    nbsp;Said Bakari
  • 45'
    0-0
    Marvin Young
  • 46'
    Justin Hoogma nbsp;
    Lorenzo Milani nbsp;
    0-0
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Shunsuke Mito (Assist:Camiel Neghli)
  • 65'
    0-1
    nbsp;Mohamed Nassoh
    nbsp;Shunsuke Mito
  • 65'
    Suf Podgoreanu nbsp;
    Juho Talvitie nbsp;
    0-1
  • 66'
    Bryan Limbombe Ekango nbsp;
    Shiloh Kiesar t Zand nbsp;
    0-1
  • 70'
    Suf Podgoreanu
    0-1
  • 78'
    Mimeirhel Benita nbsp;
    Jannes Luca Wieckhoff nbsp;
    0-1
  • 78'
    Thomas Bruns nbsp;
    Damon Mirani nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Djevencio van der Kust
    nbsp;Camiel Neghli
  • 90'
    0-1
    nbsp;Rick Meissen
    nbsp;Arno Verschueren
  • 90'
    0-1
    Marvin Young
  • 90'
    Justin Hoogma goalnbsp;
    1-1
  • Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị

  • Heracles Almelo4-3-1-2
    1
    Fabian de Keijzer
    22
    Lorenzo Milani
    24
    Ivan Mesik
    4
    Damon Mirani
    3
    Jannes Luca Wieckhoff
    23
    Juho Talvitie
    32
    Sem Scheperman
    14
    Brian De Keersmaecker
    10
    Shiloh Kiesar t Zand
    9
    Jizz Hornkamp
    8
    Mario Engels
    9
    Tobias Lauritsen
    7
    Camiel Neghli
    10
    Arno Verschueren
    11
    Shunsuke Mito
    6
    Pelle Clement
    8
    Joshua Kitolano
    2
    Said Bakari
    3
    Marvin Young
    4
    Mike Eerdhuijzen
    5
    Patrick Van Aanholt
    1
    Nick Olij
    Sparta Rotterdam4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Bryan Limbombe Ekango
    29Suf Podgoreanu
    2Mimeirhel Benita
    21Justin Hoogma
    17Thomas Bruns
    30Robin Mantel
    13Jan Zamburek
    20Diego Vannucci
    16Timo Jansink
    5Jordy Bruijn
    26Daniel Van Kaam
    18Kelvin Leerdam
    Mohamed Nassoh 17
    Boyd Reith 12
    Djevencio van der Kust 15
    Rick Meissen 13
    Kayky 21
    Layee Kromah 19
    Julian Baas 16
    Jonathan Alexander De Guzman 22
    Youri Schoonerwaldt 20
    Teo Quintero 14
    Dylan Tevreden 30
    Metinho 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Lammers
    Jeroen Rijsdijk
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê

  • Heracles Almelo
    Sparta Rotterdam
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 493
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation