Kết quả Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam, 23h10 ngày 11/01
Kết quả Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam
Đối đầu Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:10
-
Heracles Almelo 31Sparta Rotterdam 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.70X
3.552
2.51Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
15'Damon Mirani0-0
-
29'0-0Mike Eerdhuijzen
-
30'Juho Talvitie0-0
-
45'0-0nbsp;Boyd Reith
nbsp;Said Bakari -
45'0-0Marvin Young
-
46'Justin Hoogma nbsp;
Lorenzo Milani nbsp;0-0 -
52'0-1nbsp;Shunsuke Mito (Assist:Camiel Neghli)
-
65'0-1nbsp;Mohamed Nassoh
nbsp;Shunsuke Mito -
65'Suf Podgoreanu nbsp;
Juho Talvitie nbsp;0-1 -
66'Bryan Limbombe Ekango nbsp;
Shiloh Kiesar t Zand nbsp;0-1 -
70'Suf Podgoreanu0-1
-
78'Mimeirhel Benita nbsp;
Jannes Luca Wieckhoff nbsp;0-1 -
78'Thomas Bruns nbsp;
Damon Mirani nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Djevencio van der Kust
nbsp;Camiel Neghli -
90'0-1nbsp;Rick Meissen
nbsp;Arno Verschueren -
90'0-1Marvin Young
-
90'Justin Hoogma nbsp;1-1
-
Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-3-1-21Fabian de Keijzer22Lorenzo Milani24Ivan Mesik4Damon Mirani3Jannes Luca Wieckhoff23Juho Talvitie32Sem Scheperman14Brian De Keersmaecker10Shiloh Kiesar t Zand9Jizz Hornkamp8Mario Engels9Tobias Lauritsen7Camiel Neghli10Arno Verschueren11Shunsuke Mito6Pelle Clement8Joshua Kitolano2Said Bakari3Marvin Young4Mike Eerdhuijzen5Patrick Van Aanholt1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
7Bryan Limbombe Ekango29Suf Podgoreanu2Mimeirhel Benita21Justin Hoogma17Thomas Bruns30Robin Mantel13Jan Zamburek20Diego Vannucci16Timo Jansink5Jordy Bruijn26Daniel Van Kaam18Kelvin LeerdamMohamed Nassoh 17Boyd Reith 12Djevencio van der Kust 15Rick Meissen 13Kayky 21Layee Kromah 19Julian Baas 16Jonathan Alexander De Guzman 22Youri Schoonerwaldt 20Teo Quintero 14Dylan Tevreden 30Metinho 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloSparta Rotterdam
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
493Số đường chuyền355
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation