Kết quả NAC Breda vs AFC Ajax, 21h45 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 2

  • NAC Breda vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
    nbsp;Kenneth Taylor
    nbsp;Branco van den Boomen
  • 56'
    0-0
    nbsp;Kian Fitz-Jim
    nbsp;Kristian Hlynsson
  • 57'
    0-0
    nbsp;Steven Berghuis
    nbsp;Bertrand Traore
  • 58'
    Matthew Garbett (Assist:Elias Mar Omarsson) goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Jorrel Hato (Assist:Steven Berghuis)
  • 66'
    Kacper Kostorz nbsp;
    Elias Mar Omarsson nbsp;
    1-1
  • 66'
    Raul Paula nbsp;
    Matthew Garbett nbsp;
    1-1
  • 66'
    Martin Koscelnik nbsp;
    Cherrion Valerius nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Chuba Akpom
    nbsp;Brian Brobbey
  • 77'
    1-1
    nbsp;Steven Bergwijn
    nbsp;Mika Godts
  • 79'
    Roy Kuijpers nbsp;
    Boyd Lucassen nbsp;
    1-1
  • 90'
    Lars Mol nbsp;
    Dominik Janosek nbsp;
    1-1
  • 90'
    Jan van den Bergh (Assist:Raul Paula) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sivert Heggheim Mannsverk
  • NAC Breda vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-2-3-1
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    25
    Cherrion Valerius
    6
    Casper Staring
    16
    Maximilien Balard
    7
    Matthew Garbett
    39
    Dominik Janosek
    2
    Boyd Lucassen
    10
    Elias Mar Omarsson
    20
    Bertrand Traore
    9
    Brian Brobbey
    39
    Mika Godts
    38
    Kristian Hlynsson
    16
    Sivert Heggheim Mannsverk
    21
    Branco van den Boomen
    3
    Anton Gaaei
    37
    Josip Sutalo
    36
    Dies Janse
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Martin Koscelnik
    11Raul Paula
    9Kacper Kostorz
    17Roy Kuijpers
    28Lars Mol
    1Roy Kortsmit
    49Tein Troost
    21Manel Royo
    14Adam Kaied
    19Sana Fernandes
    18Daan Van Reeuwijk
    Kian Fitz-Jim 28
    Kenneth Taylor 8
    Steven Berghuis 23
    Chuba Akpom 10
    Steven Bergwijn 7
    Diant Ramaj 40
    Jay Gorter 12
    Devyne Rensch 2
    Youri Baas 15
    Jakov Medic 18
    Jordan Henderson 6
    Carlos Borges 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    AFC Ajax
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 233
    Số đường chuyền
    703
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Pha tấn công
    161
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation