Kết quả PSV Eindhoven vs FC Twente Enschede, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • PSV Eindhoven vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Sem Steijn
  • 20'
    Noa Lang (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra) goalnbsp;
    1-1
  • 34'
    Malik Tillman (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Noa Lang) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    Joey Veerman nbsp;
    Matteo Dams nbsp;
    3-1
  • 54'
    Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Ricardo Pepi) goalnbsp;
    4-1
  • 59'
    4-1
    nbsp;Gustaf Lagerbielke
    nbsp;Mees Hilgers
  • 59'
    4-1
    nbsp;Daan Rots
    nbsp;Michel Vlap
  • 59'
    4-1
    nbsp;Sayfallah Ltaief
    nbsp;Mitchell Van Bergen
  • 60'
    4-1
    Max Bruns
  • 63'
    Richard Ledezma (Assist:Noa Lang) goalnbsp;
    5-1
  • 65'
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena nbsp;
    Johan Bakayoko nbsp;
    5-1
  • 65'
    Ivan Perisic nbsp;
    Noa Lang nbsp;
    5-1
  • 71'
    Guus Til nbsp;
    Ismael Saibari Ben El Basra nbsp;
    5-1
  • 71'
    Fredrik Oppegard nbsp;
    Mauro Junior nbsp;
    5-1
  • 78'
    5-1
    nbsp;Carel Eiting
    nbsp;Michal Sadilek
  • 78'
    5-1
    nbsp;Bas Kuipers
    nbsp;Anass Salah-Eddine
  • 85'
    Ricardo Pepi (Assist:Guus Til) goalnbsp;
    6-1
  • PSV Eindhoven vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị

  • PSV Eindhoven4-3-3
    1
    Walter Benitez
    32
    Matteo Dams
    18
    Olivier Boscagli
    6
    Ryan Flamingo
    37
    Richard Ledezma
    7
    Malik Tillman
    17
    Mauro Junior
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    10
    Noa Lang
    14
    Ricardo Pepi
    11
    Johan Bakayoko
    7
    Mitchell Van Bergen
    10
    Sam Lammers
    18
    Michel Vlap
    8
    Youri Regeer
    14
    Sem Steijn
    23
    Michal Sadilek
    28
    Bart van Rooij
    2
    Mees Hilgers
    38
    Max Bruns
    34
    Anass Salah-Eddine
    22
    Przemyslaw Tyton
    FC Twente Enschede4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Ivan Perisic
    27Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    23Joey Veerman
    20Guus Til
    35Fredrik Oppegard
    24Niek Schiks
    16Joel Drommel
    22Jerdy Schouten
    4Armando Obispo
    9Luuk de Jong
    2Rick Karsdorp
    Daan Rots 11
    Bas Kuipers 5
    Carel Eiting 6
    Gustaf Lagerbielke 3
    Sayfallah Ltaief 30
    Alec Van Hoorenbeeck 17
    Issam El Maach 16
    Sam Karssies 21
    Gijs Besselink 41
    Mathias Ullereng Kjolo 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • peter bosz
    Joseph Oosting
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • PSV Eindhoven vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    FC Twente Enschede
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 575
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation