Kết quả PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam, 01h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 8

  • PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Tobias Lauritsen (Assist:Arno Verschueren)
  • 34'
    Arno Verschueren(OW)
    1-1
  • 37'
    Luuk de Jong (Assist:Olivier Boscagli) goalnbsp;
    2-1
  • 41'
    2-1
    nbsp;Shunsuke Mito
    nbsp;Tobias Lauritsen
  • 46'
    Johan Bakayoko nbsp;
    Ivan Perisic nbsp;
    2-1
  • 47'
    2-1
    Pelle Clement
  • 49'
    Matteo Dams
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Joshua Kitolano
    nbsp;Pelle Clement
  • 69'
    Ricardo Pepi nbsp;
    Luuk de Jong nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    Djevencio van der Kust
  • 77'
    Armando Obispo nbsp;
    Ismael Saibari Ben El Basra nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Ayoub Oufkir
    nbsp;Camiel Neghli
  • 82'
    2-1
    nbsp;Mike Kleijn
    nbsp;Djevencio van der Kust
  • 82'
    2-1
    nbsp;Boyd Reith
    nbsp;Said Bakari
  • 83'
    Noa Lang nbsp;
    Malik Tillman nbsp;
    2-1
  • 83'
    Rick Karsdorp nbsp;
    Richard Ledezma nbsp;
    2-1
  • 90'
    Adamo Nagalo nbsp;
    Guus Til nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Mike Eerdhuijzen Goal Disallowed
  • PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị

  • PSV Eindhoven4-3-3
    1
    Walter Benitez
    32
    Matteo Dams
    18
    Olivier Boscagli
    6
    Ryan Flamingo
    37
    Richard Ledezma
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    20
    Guus Til
    17
    Mauro Junior
    7
    Malik Tillman
    9
    Luuk de Jong
    5
    Ivan Perisic
    9
    Tobias Lauritsen
    7
    Camiel Neghli
    10
    Arno Verschueren
    11
    Mohamed Nassoh
    8
    Pelle Clement
    6
    Metinho
    2
    Said Bakari
    3
    Rick Meissen
    4
    Mike Eerdhuijzen
    5
    Djevencio van der Kust
    1
    Nick Olij
    Sparta Rotterdam4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Johan Bakayoko
    4Armando Obispo
    2Rick Karsdorp
    10Noa Lang
    14Ricardo Pepi
    39Adamo Nagalo
    28Tygo Land
    16Joel Drommel
    51Tijn Smolenaars
    Shunsuke Mito 17
    Mike Kleijn 15
    Boyd Reith 12
    Joshua Kitolano 14
    Ayoub Oufkir 19
    Jonathan Alexander De Guzman 22
    Youri Schoonerwaldt 20
    Julian Baas 16
    Max de Ligt 21
    Hamza El Dahri 18
    Kaylen Reitmaier 30
    Marvin Young 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • peter bosz
    Jeroen Rijsdijk
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    Sparta Rotterdam
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 529
    Số đường chuyền
    437
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation