Kết quả Chapecoense SC vs Criciuma, 04h30 ngày 05/05
Kết quả Chapecoense SC vs Criciuma
Đối đầu Chapecoense SC vs Criciuma
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202504:30
Xem Live
-
nbsp; HT
Vòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 3.25
1.12U 3.25
0.771
3.15X
2.242
3.00Hiệp 1-0.25
7.69+0.25
0.01O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Criciuma
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 6
-
Chapecoense SC vs Criciuma: Diễn biến chính
-
2'Mailton dos Santos de Sa (Assist:Giovanni Augusto Oliveira Cardoso)
nbsp;
1-0 -
35'1-1
nbsp;Joao Carlos (Assist:Juninho)
-
Chapecoense SC vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-5-212Leonardo da Silva Vieira4Joao Paulo Silveira dos Santos25Victor Caetano33Bruno Leonardo dos Santos Covas37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso16Bruno Matias dos Santos99Rafael Carvalheira22Mailton dos Santos de Sa9Mario Sergio7Marcinho45Werik Popo21Joao Carlos77Diego Goncalves35Jose Gabriel dos Santos Silva50Juninho25Guilherme Lobo6Marcio Almeida de Oliveira3Rodrigo4Luciano Castan da Silva22Marcelo Hermes12Kaua Moroso
- Đội hình dự bị
-
97Lucas Baptista Felix,Dentinho3Eduardo Domachowski26Everton11Getulio77Italo5Jorge Jimenez90Mailson6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho8Marlon1Rafael de Carvalho Santos30Thomas Jaguaribe BedinelliAlisson Machado dos Santos 1Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia 14Gabriel Novaes 11Hudson 8Jhonata Robert Alves da Silva 10Leo Alaba 23Luiz Henrique Araujo Silva 88Matheus Trindade 5Altemir Cordeiro Pessoa Neto 9Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCCriciuma
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút Phạt2
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
182Số đường chuyền217
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản phá thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
42Pha tấn công45
-
nbsp;nbsp;
-
13Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
17 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
18 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil