Kết quả Cuiaba vs Ferroviaria SP, 05h00 ngày 28/04
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2
0.78U 2
1.041
1.75X
3.252
5.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 5
-
Cuiaba vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
-
30'Denilson Alves Borges0-0
-
37'0-0Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao
-
56'0-0Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
-
58'0-0nbsp;Netinho
nbsp;Alencar -
58'0-0nbsp;Albano Sehn Neto
nbsp;Thiago Ferreira Lopes -
70'Patrick de Lucca nbsp;
Denilson Alves Borges nbsp;0-0 -
70'Jadson nbsp;
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho nbsp;0-0 -
73'Alan Empereur (Assist:Nathan Raphael Pelae Cardoso)
nbsp;
1-0 -
74'1-0nbsp;Wesley
nbsp;Ian Luccas -
74'1-0nbsp;Igor Bolt
nbsp;Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior -
75'Jadson1-0
-
80'Lucas Cardoso Moreira nbsp;
Juan Christian nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Diego de Souza Quirino
nbsp;Ricardinho -
84'Calebe Oliveira Costa nbsp;
Lucas Mineiro nbsp;1-0 -
86'1-0Albano Sehn Neto
-
89'Calebe Oliveira Costa1-0
-
Cuiaba vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-3-314Mateus Pasinato6Sander Henrique Bortolotto33Alan Empereur4Nathan Raphael Pelae Cardoso98Matheus Silva Duarte,Matheusinho8Max Alves27Denilson Alves Borges30Lucas Mineiro70Juan Christian22Derik Lacerda7Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho37Thiago Ferreira Lopes92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior5Ricardinho8Alencar25Ian Luccas2Lucas Rodrigues13Gustavo Medina44Maycon14Eric41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
1Arthur Henrique Bittencourt3Bruno Fabiano Alves Nascimento55Calebe Oliveira Costa20David Souza45Patrick de Lucca13Guilherme Mariano77Jadson2Ataide Leonardo99Lucas Cardoso Moreira10Ruan de Oliveira FerreiraAlbano Sehn Neto 20Edson Lucas Pereira 66Erik 83Igor Bolt 70Kevin Peterson Dos Santos Silva 7Leo Wall 1Netinho 35Diego de Souza Quirino 99Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 9Tarik Michel Kedes Boschetti 29Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
-
CuiabaFerroviaria SP
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền414
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
17 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
18 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil