Kết quả Ferroviaria SP vs Coritiba PR, 07h35 ngày 03/05
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.11O 1.75
0.83U 1.75
0.991
2.50X
2.882
3.00Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferroviaria SP vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 6
-
Ferroviaria SP vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
18'0-1
nbsp;Gustavo Coutinho (Assist:Luiz Felipe da Rosa Machado)
-
28'0-1Josue Filipe Soares Pesqueira
-
29'0-1Lucas Ronier
-
29'Eric0-1
-
46'Albano Sehn Neto nbsp;
Ian Luccas nbsp;0-1 -
46'Thiago Ferreira Lopes nbsp;
Alencar nbsp;0-1 -
52'0-1Halisson Bruno Melo dos Santos
-
55'Lucas Rodrigues0-1
-
64'Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao (Assist:Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior)
nbsp;
1-1 -
68'1-1Wallisson Luiz
-
70'1-1nbsp;Jose Francisco Dos Santos Junior
nbsp;Gustavo Coutinho -
70'1-1nbsp;Vinicius Romualdo dos Santos
nbsp;Wallisson Luiz -
73'Igor Bolt nbsp;
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior nbsp;1-1 -
78'1-1nbsp;Carlos Maria De Pena Bonino
nbsp;Luiz Felipe da Rosa Machado -
78'1-1nbsp;Geovane Batista de Faria
nbsp;Josue Filipe Soares Pesqueira -
80'Tarik Michel Kedes Boschetti nbsp;
Ricardinho nbsp;1-1 -
80'1-1Guilherme Vargas
-
81'1-1nbsp;Ruan Assis
nbsp;Lucas Ronier -
81'Jose Mario de Bona, Ze Mario nbsp;
Eric nbsp;1-1 -
82'Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao (Assist:Jose Mario de Bona, Ze Mario)
nbsp;
2-1
-
Ferroviaria SP vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Ferroviaria SP4-4-241Dênis De Oliveira Aguiar Júnior14Eric44Maycon13Gustavo Medina2Lucas Rodrigues25Ian Luccas35Netinho8Alencar5Ricardinho92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior91Gustavo Coutinho70Wallisson Luiz10Josue Filipe Soares Pesqueira11Lucas Ronier19Sebastian Gomez8Luiz Felipe da Rosa Machado20Alex da Silva15Guilherme Vargas26Halisson Bruno Melo dos Santos73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca12Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
-
20Albano Sehn Neto10Cássio Gabriel Vilela Ferreira83Erik95Filipe70Igor Bolt7Kevin Peterson Dos Santos Silva99Diego de Souza Quirino9Ronaldo Henrique Ferreira da Silva29Tarik Michel Kedes Boschetti37Thiago Ferreira Lopes57Wesley31Jose Mario de Bona, Ze MarioBenassi 67Carlos Maria De Pena Bonino 27Felipe Guimaraes 22Matias Fracchia 2Gabriel Christoni Leite 87Geovane Batista de Faria 5Joao Vitor 16Jose Francisco Dos Santos Junior 9Maicon Pereira Roque 3Ruan Assis 97Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ferroviaria SP vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Ferroviaria SPCoritiba PR
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
454Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
17 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
18 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil