Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Tallinna JK Legion, 19h00 ngày 25/05
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Tallinna JK Legion
Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tallinna JK Legion
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.88O 3.75
0.94U 3.75
0.821
1.62X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.94O 1.5
0.81U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs Tallinna JK Legion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 12
-
Johvi FC Lokomotiv vs Tallinna JK Legion: Diễn biến chính
-
8'Matvei Minajev0-0
-
9'Jelissei Zahharov
nbsp;
1-0 -
34'1-0Jan Martin Klimakov
-
49'1-0Marck Kolodchuk
-
52'Jelissei Zahharov
nbsp;
2-0 -
61'Ilja Shashkov
nbsp;
3-0 -
85'3-0Vsevolod Pochekutov
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs Tallinna JK Legion: Số liệu thống kê
-
Johvi FC LokomotivTallinna JK Legion
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 36 | B T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 20 | 9 | 27 | T B T B T B |
4 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B B T H T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
7 | Tabasalu Charma | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 15 | 3 | 1 | 11 | 22 | 45 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 8 | B T B B B H |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |