Kết quả Modena vs Sassuolo, 00h30 ngày 13/04
Kết quả Modena vs Sassuolo
Đối đầu Modena vs Sassuolo
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.00X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Modena vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
14'0-0Filippo Romagna
-
36'0-1
nbsp;Domenico Berardi
-
40'0-1Edoardo Iannoni
-
59'0-1nbsp;Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
nbsp;Daniel Boloca -
60'Simone Santoro (Assist:Giuseppe Caso)
nbsp;
1-1 -
64'1-2
nbsp;Armand Lauriente (Assist:Jeremy Toljan)
-
67'Luca Magnino1-2
-
73'Riyad Idrissi nbsp;
Matteo Cotali nbsp;1-2 -
73'Gregoire Defrel nbsp;
Ettore Gliozzi nbsp;1-2 -
76'1-3
nbsp;Luca Moro (Assist:Edoardo Iannoni)
-
77'1-3Luca Moro
-
79'Giovanni Zaro1-3
-
81'Kleis Bozhanaj nbsp;
Giuseppe Caso nbsp;1-3 -
81'1-3nbsp;Luca Lipani
nbsp;Andrea Ghion -
81'1-3nbsp;Nicholas Pierini
nbsp;Armand Lauriente -
82'Issiaka Kamate nbsp;
Alessandro Di Pardo nbsp;1-3 -
86'1-3nbsp;Simone Verdi
nbsp;Domenico Berardi -
87'Thomas Battistella nbsp;
Fabio Gerli nbsp;1-3 -
87'1-3nbsp;Samuele Mulattieri
nbsp;Luca Moro -
90'Giovanni Zaro Goal Disallowed1-3
-
Modena vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz19Giovanni Zaro6Luca Magnino8Simone Santoro29Matteo Cotali16Fabio Gerli18Alessandro Di Pardo20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo9Ettore Gliozzi24Luca Moro10Domenico Berardi40Edoardo Iannoni45Armand Lauriente8Andrea Ghion11Daniel Boloca23Jeremy Toljan19Filippo Romagna80Tarik Muharemovic3Josh Doig31Horatiu Moldovan
- Đội hình dự bị
-
78Fabrizio Bagheria5Thomas Battistella31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj23Mattia Caldara92Gregoire Defrel7Edoardo Duca27Riyad Idrissi93Issiaka Kamate11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes24Marco Oliva1Andrea SeculinLuca Lipani 35Matteo Lovato 20Luca Mazzitelli 36Samuele Mulattieri 9Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14Yeferson Paz 17Edoardo Pieragnolo 15Nicholas Pierini 77Giacomo Satalino 12Laurs Skjellerup 90Simone Verdi 99Cristian Volpato 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoFabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
ModenaSassuolo
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
521Số đường chuyền447
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass9
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation