Kết quả SudTirol vs Bari, 01h30 ngày 14/05
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.03O 2.25
0.79U 2.25
1.051
3.60X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Bari
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 34
-
SudTirol vs Bari: Diễn biến chính
-
45'0-0Costantino Favasuli
-
46'Luca Belardinelli nbsp;
Niklas Pyyhtia nbsp;0-0 -
46'Silvio Merkaj nbsp;
Edoardo Vergani nbsp;0-0 -
62'Salvatore Molina0-0
-
63'Antonio Barreca nbsp;
Hamza El Kaouakibi nbsp;0-0 -
63'Daniele Casiraghi nbsp;
Alessandro Mallamo nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Cesar Alejandro Falletti dos Santos
nbsp;Giulio Maggiore -
74'0-0nbsp;Andrea Oliveri
nbsp;Costantino Favasuli -
74'0-0nbsp;Nunzio Lella
nbsp;Mattia Maita -
74'0-0nbsp;Nicholas Bonfanti
nbsp;Kevin Lasagna -
84'0-0nbsp;Andrija Novakovich
nbsp;Andrea Favilli -
87'Jacopo Martini nbsp;
Fabian Tait nbsp;0-0
-
SudTirol vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol3-5-21Giacomo Poluzzi30Andrea Giorgini19Nicola Pietrangeli2Hamza El Kaouakibi79Salvatore Molina8Alessandro Mallamo18Niklas Pyyhtia21Fabian Tait28Raphael Kofler90Raphael Odogwu63Edoardo Vergani15Kevin Lasagna99Andrea Favilli27Costantino Favasuli4Mattia Maita8Ahmad Benali21Giulio Maggiore93Mehdi Dorval3Valerio Mantovani44Lorenco Simic55Nosa Edward Obaretin1Boris Radunovic
- Đội hình dự bị
-
31Marius Adamonis3Antonio Barreca20Luca Belardinelli17Daniele Casiraghi14Federico Davi9Gabriele Gori16Eugenio Lamanna6Jacopo Martini33Silvio Merkaj99Mateusz Praszelik15Benedikt Rottensteiner34Frederic VeseliNicola Bellomo 10Nicholas Bonfanti 11Cesar Alejandro Falletti dos Santos 19Nunzio Lella 28Raffaele Maiello 17Andrija Novakovich 9Andrea Oliveri 7Gaston Pereiro 20Marco Pissardo 22Raffaele Pucino 25Alessandro Tripaldelli 13Francesco Vicari 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Bari: Số liệu thống kê
-
SudTirolBari
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút33
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài26
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền416
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation