Phong độ Bari gần đây, KQ Bari mới nhất
Phong độ Bari gần đây
-
18/01/2025BariBrescia2 - 1D
-
12/01/20251 A.C. Reggiana 1919Bari0 - 0D
-
29/12/2024BariSpezia1 - 0W
-
27/12/2024PalermoBari1 - 0L
-
21/12/2024BariSudTirol0 - 0L
-
14/12/2024PisaBari0 - 0L
-
07/12/2024BariCesena1 - 0W
-
30/11/2024BresciaBari1 - 1D
-
24/11/2024BariCittadella3 - 0W
-
10/11/2024SalernitanaBari0 - 2W
Thống kê phong độ Bari gần đây, KQ Bari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Bari gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025BariBrescia2 - 1D
-
12/01/20251 A.C. Reggiana 1919Bari0 - 0D
-
29/12/2024BariSpezia1 - 0W
-
27/12/2024PalermoBari1 - 0L
-
21/12/2024BariSudTirol0 - 0L
-
14/12/2024PisaBari0 - 0L
-
07/12/2024BariCesena1 - 0W
-
30/11/2024BresciaBari1 - 1D
-
24/11/2024BariCittadella3 - 0W
-
10/11/2024SalernitanaBari0 - 2W
- Kết quả Bari mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bari (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bari (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: