Kết quả Bari vs Brescia, 23h15 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:15
-
Bari 12Brescia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.05X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Brescia
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Bari vs Brescia: Diễn biến chính
-
2'Nunzio Lella (Assist:Andrea Oliveri) nbsp;1-0
-
9'1-0Patrick Nuamah
-
31'1-1nbsp;Flavio Bianchi (Assist:Giacomo Olzer)
-
42'Nicola Bellomo (Assist:Raffaele Pucino) nbsp;2-1
-
45'2-1Flavio Bianchi
-
46'2-1nbsp;Michele Besaggio
nbsp;Niccolo Corrado -
46'2-1nbsp;Gabriele Calvani
nbsp;Andrea Papetti -
64'Ahmad Benali2-1
-
66'2-2nbsp;Dimitri Bisoli (Assist:Nicolas Galazzi)
-
69'2-2nbsp;Andrea Cistana
nbsp;Massimo Bertagnoli -
70'Andrea Favilli nbsp;
Ahmad Benali nbsp;2-2 -
71'Costantino Favasuli nbsp;
Andrea Oliveri nbsp;2-2 -
71'Giuseppe Sibilli nbsp;
Nicola Bellomo nbsp;2-2 -
79'Giacomo Manzari nbsp;
Cesar Alejandro Falletti dos Santos nbsp;2-2 -
82'2-2nbsp;Fabrizio Paghera
nbsp;Flavio Bianchi -
90'2-2nbsp;Zylyf Muca
nbsp;Andrea Cistana
-
Bari vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-5-21Boris Radunovic3Valerio Mantovani44Lorenco Simic25Raffaele Pucino93Mehdi Dorval4Mattia Maita8Ahmad Benali28Nunzio Lella7Andrea Oliveri10Nicola Bellomo19Cesar Alejandro Falletti dos Santos20Patrick Nuamah9Flavio Bianchi26Massimo Bertagnoli25Dimitri Bisoli27Giacomo Olzer23Nicolas Galazzi24Lorenzo Dickmann32Andrea Papetti28Davide Adorni19Niccolo Corrado1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
27Costantino Favasuli99Andrea Favilli18Giacomo Manzari45Davide Marfella55Nosa Edward Obaretin22Marco Pissardo94Coli Saco20Giuseppe Sibilli13Alessandro TripaldelliLorenzo Andrenacci 22Michele Besaggio 39Gabriele Calvani 5Andrea Cistana 15Giacomo Maucci 14Zylyf Muca 33Fabrizio Paghera 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Brescia: Số liệu thống kê
-
BariBrescia
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền277
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation