Kết quả Palermo vs Juve Stabia, 21h00 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Palermo 21Juve Stabia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.25
0.92U 2.25
0.961
1.95X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs Juve Stabia
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Palermo vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
21'0-0Kevin Piscopo
-
33'0-0Christian Pierobon
-
38'Kristoffer Lund Hansen0-0
-
46'0-0nbsp;Marco Meli
nbsp;Christian Pierobon -
57'0-0nbsp;Fabio Maistro
nbsp;Kevin Piscopo -
57'0-0Leonardo Candellone
-
61'Aljosa Vasic nbsp;
Jacopo Segre nbsp;0-0 -
67'Jeremy Le Douaron nbsp;1-0
-
76'1-0nbsp;Giuseppe Leone
nbsp;Davide Buglio -
76'Claudio Gome1-0
-
77'1-0nbsp;Lorenzo Sgarbi
nbsp;Yuri Rocchetti -
80'Thomas Henry nbsp;
Jeremy Le Douaron nbsp;1-0 -
80'Valerio Verre nbsp;
Matteo Brunori Sandri nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Gregorio Morachioli
nbsp;Niccolo Fortini -
81'Dario Saric nbsp;
Filippo Ranocchia nbsp;1-0 -
89'Salim Diakite nbsp;
Niccolo Pierozzi nbsp;1-0
-
Palermo vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo3-1-4-246Salvatore Sirigu32Pietro Ceccaroni43Dimitrios Nikolaou4Rayyan Baniya6Claudio Gome3Kristoffer Lund Hansen10Filippo Ranocchia8Jacopo Segre27Niccolo Pierozzi9Matteo Brunori Sandri21Jeremy Le Douaron27Leonardo Candellone9Andrea Adorante11Kevin Piscopo29Niccolo Fortini10Christian Pierobon8Davide Buglio3Yuri Rocchetti23Francesco Folino24Marco Varnier6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
19Stredair Appuah28Alexis Blin25Alessio Buttaro1Sebastiano Desplanches23Salim Diakite17Federico Di Francesco20Thomas Henry18Ionut Nedelcearu29Patryk Peda30Dario Saric14Aljosa Vasic26Valerio VerreMatteo Baldi 13Romano Floriani 15Giuseppe Leone 55Fabio Maistro 37Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Gregorio Morachioli 17Nicola Mosti 98Danilo Quaranta 2Marco Ruggero 4Lorenzo Sgarbi 18Alessandro Signorini 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
PalermoJuve Stabia
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
230Số đường chuyền433
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation