Kết quả Brescia vs Catanzaro, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Brescia vs Catanzaro
Đối đầu Brescia vs Catanzaro
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Brescia 12Catanzaro 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.25X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 1
1.16U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Catanzaro
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
Brescia vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
5'Patrick Nuamah (Assist:Gennaro Borrelli) nbsp;1-0
-
11'1-1nbsp;Pietro Iemmello (Assist:Giacomo Quagliata)
-
19'1-1Mamadou Coulibaly
-
21'1-1Mirko Pigliacelli
-
46'Alexander Jallow nbsp;
Giacomo Olzer nbsp;1-1 -
46'Ante Matej Juric nbsp;
Michele Besaggio nbsp;1-1 -
51'1-1Pietro Iemmello
-
55'1-1nbsp;Nicolo Buso
nbsp;Mamadou Coulibaly -
65'1-1nbsp;Filippo Pittarello
nbsp;Tommaso Biasci -
68'1-2nbsp;Federico Bonini (Assist:Giacomo Quagliata)
-
69'Nicolas Galazzi nbsp;
Andrea Papetti nbsp;1-2 -
71'Dimitri Bisoli1-2
-
77'Flavio Bianchi nbsp;
Gennaro Borrelli nbsp;1-2 -
82'Birkir Bjarnason nbsp;
Gabriele Calvani nbsp;1-2 -
86'Flavio Bianchi (Assist:Dimitri Bisoli) nbsp;2-2
-
90'2-3nbsp;Federico Bonini (Assist:Giacomo Quagliata)
-
90'2-3nbsp;Riccardo Pagano
nbsp;Pietro Iemmello
-
Brescia vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia5-3-21Luca Lezzerini27Giacomo Olzer5Gabriele Calvani28Davide Adorni32Andrea Papetti24Lorenzo Dickmann39Michele Besaggio25Dimitri Bisoli26Massimo Bertagnoli29Gennaro Borrelli20Patrick Nuamah9Pietro Iemmello28Tommaso Biasci84Tommaso Cassandro80Mamadou Coulibaly10Jacopo Petriccione20Simone Pontisso3Giacomo Quagliata23Nicolo Brighenti4Matias Antonini Lui6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci12Michele Avella9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason19Niccolo Corrado23Nicolas Galazzi18Alexander Jallow7Ante Matej Juric14Giacomo Maucci33Zylyf Muca4Fabrizio PagheraEdoardo Borrelli 99Enrico Brignola 17Nicolo Buso 45Andrea Ceresoli 27Ludovico Gelmi 25Rares Ilie 8Andrea LA Mantia 19Francesco Maiolo 61Riccardo Pagano 24Filippo Pittarello 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
BresciaCatanzaro
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
303Số đường chuyền580
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation