Kết quả Sassuolo vs SudTirol, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Sassuolo vs SudTirol
Đối đầu Sassuolo vs SudTirol
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ SudTirol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Sassuolo 15SudTirol 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.48X
3.902
5.50Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs SudTirol
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Sassuolo vs SudTirol: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Raphael Odogwu (Assist:Karim Zedadka)
-
7'0-1Frederic Veseli
-
9'Domenico Berardi (Assist:Josh Doig) nbsp;1-1
-
11'1-2nbsp;Niklas Pyyhtia (Assist:Raphael Odogwu)
-
13'1-2Raphael Odogwu Goal awarded
-
35'1-2Niklas Pyyhtia
-
43'1-2Silvio Merkaj
-
46'1-2nbsp;Matteo Rover
nbsp;Silvio Merkaj -
51'1-2Raphael Odogwu
-
55'Josh Doig (Assist:Kristian Thorstvedt) nbsp;2-2
-
58'Daniel Boloca (Assist:Nicholas Pierini) nbsp;3-2
-
64'3-3nbsp;Nicola Pietrangeli (Assist:Niklas Pyyhtia)
-
65'Luca Moro nbsp;
Andrea Ghion nbsp;3-3 -
66'Armand Lauriente nbsp;
Samuele Mulattieri nbsp;3-3 -
66'Luca Lipani nbsp;
Nicholas Pierini nbsp;3-3 -
69'Armand Lauriente (Assist:Daniel Boloca) nbsp;4-3
-
75'4-3nbsp;Jacopo Martini
nbsp;Mateusz Praszelik -
75'4-3nbsp;Valerio Crespi
nbsp;Raphael Odogwu -
76'4-3nbsp;Alessandro Mallamo
nbsp;Niklas Pyyhtia -
81'4-3nbsp;Federico Davi
nbsp;Salvatore Molina -
82'4-3Alessandro Mallamo
-
83'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico nbsp;
Daniel Boloca nbsp;4-3 -
90'Cristian Volpato nbsp;5-3
-
90'Cristian Volpato nbsp;
Domenico Berardi nbsp;5-3 -
90'Horatiu Moldovan5-3
-
Sassuolo vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-3-331Horatiu Moldovan3Josh Doig80Tarik Muharemovic26Cas Odenthal23Jeremy Toljan11Daniel Boloca8Andrea Ghion42Kristian Thorstvedt77Nicholas Pierini9Samuele Mulattieri10Domenico Berardi33Silvio Merkaj90Raphael Odogwu79Salvatore Molina17Daniele Casiraghi99Mateusz Praszelik18Niklas Pyyhtia11Karim Zedadka28Raphael Kofler19Nicola Pietrangeli34Frederic Veseli1Giacomo Poluzzi
- Đội hình dự bị
-
28Janis Antiste40Edoardo Iannoni45Armand Lauriente35Luca Lipani20Matteo Lovato24Luca Moro14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico17Yeferson Paz15Edoardo Pieragnolo91Flavio Russo12Giacomo Satalino7Cristian VolpatoMarius Adamonis 31Valerio Crespi 9Federico Davi 14Simone Davi 24Andrea Giorgini 30Eugenio Lamanna 16Alessandro Mallamo 8Jacopo Martini 6Benedikt Rottensteiner 15Matteo Rover 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs SudTirol: Số liệu thống kê
-
SassuoloSudTirol
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
571Số đường chuyền251
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác64%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation