Kết quả Salernitana vs Bari, 23h15 ngày 10/11
Kết quả Salernitana vs Bari
Đối đầu Salernitana vs Bari
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Bari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Bari
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
Salernitana vs Bari: Diễn biến chính
-
12'Ajdin Hrustic nbsp;
Giulio Maggiore nbsp;0-0 -
29'0-1
nbsp;Kevin Lasagna (Assist:Andrea Oliveri)
-
36'0-2
nbsp;Andrija Novakovich (Assist:Mehdi Dorval)
-
45'Petar Stojanovic0-2
-
46'Paolo Ghiglione nbsp;
Petar Stojanovic nbsp;0-2 -
46'Dylan Bronn nbsp;
Lorenzo Amatucci nbsp;0-2 -
56'0-2nbsp;Nunzio Lella
nbsp;Giuseppe Sibilli -
56'0-2nbsp;Costantino Favasuli
nbsp;Mehdi Dorval -
61'0-2Ahmad Benali
-
64'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy nbsp;
Szymon Wlodarczyk nbsp;0-2 -
65'Jayden Jezairo Braaf nbsp;
Roberto Soriano nbsp;0-2 -
69'0-2nbsp;Lorenzo Sgarbi
nbsp;Kevin Lasagna -
79'Dylan Bronn0-2
-
85'0-2Valerio Mantovani
-
86'0-2nbsp;Coli Saco
nbsp;Ahmad Benali -
87'0-2nbsp;Andrea Favilli
nbsp;Andrija Novakovich -
90'0-2Andrea Favilli
-
Salernitana vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana4-3-31Vincenzo Fiorillo17Lilian Njoh33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri30Petar Stojanovic25Giulio Maggiore73Lorenzo Amatucci21Roberto Soriano70Andres Tello20Szymon Wlodarczyk31Daniele Verde9Andrija Novakovich15Kevin Lasagna20Giuseppe Sibilli7Andrea Oliveri4Mattia Maita8Ahmad Benali93Mehdi Dorval25Raffaele Pucino44Lorenco Simic3Valerio Mantovani1Boris Radunovic
- Đội hình dự bị
-
24Jayden Jezairo Braaf15Dylan Bronn12Corriere23Nicola Dal Monte2Davide Gentile29Paolo Ghiglione8Ajdin Hrustic11Yayah Kallon22Gregorio Salvati77Andres Sfait9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy4Tijs VelthuisNicola Bellomo 10Costantino Favasuli 27Andrea Favilli 99Nunzio Lella 28Raffaele Maiello 17Giacomo Manzari 18Nosa Edward Obaretin 55Marco Pissardo 22Coli Saco 94Lorenzo Sgarbi 11Alessandro Tripaldelli 13Francesco Vicari 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Bari: Số liệu thống kê
-
SalernitanaBari
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
25Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation