Kết quả Bari vs Cittadella, 21h00 ngày 24/11
Kết quả Bari vs Cittadella
Đối đầu Bari vs Cittadella
Phong độ Bari gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:00
-
Bari 33Cittadella 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.91X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Cittadella
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Bari vs Cittadella: Diễn biến chính
-
5'Kevin Lasagna (Assist:Giuseppe Sibilli) nbsp;1-0
-
38'Andrea Favilli nbsp;
Kevin Lasagna nbsp;1-0 -
43'Mehdi Dorval1-0
-
45'Raffaele Maiello (Assist:Mehdi Dorval) nbsp;2-0
-
45'Giuseppe Sibilli nbsp;3-0
-
46'3-0Luca Pandolfi
-
52'3-1nbsp;Lorenzo Carissoni (Assist:Simone Tronchin)
-
55'3-2nbsp;Luca Pandolfi
-
58'Cesar Alejandro Falletti dos Santos nbsp;
Giuseppe Sibilli nbsp;3-2 -
59'Costantino Favasuli nbsp;
Mehdi Dorval nbsp;3-2 -
62'3-2nbsp;Ravasio Mario
nbsp;Simone Rabbi -
65'Coli Saco nbsp;
Andrija Novakovich nbsp;3-2 -
66'Nunzio Lella nbsp;
Raffaele Maiello nbsp;3-2 -
71'3-2nbsp;Stefano Negro
nbsp;Stefano Piccinini -
71'3-2nbsp;Jacopo Desogus
nbsp;Simone Tronchin -
79'3-2nbsp;Claudio Cassano
nbsp;Luca Pandolfi -
79'3-2nbsp;Davide Voltan
nbsp;Andrea Cecchetto -
82'3-2Simone Branca
-
83'3-2Matteo Angeli
-
84'3-2Lorenzo Carissoni
-
85'Costantino Favasuli3-2
-
89'Boris Radunovic3-2
-
Bari vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-4-1-21Boris Radunovic3Valerio Mantovani44Lorenco Simic25Raffaele Pucino93Mehdi Dorval4Mattia Maita17Raffaele Maiello7Andrea Oliveri20Giuseppe Sibilli9Andrija Novakovich15Kevin Lasagna7Luca Pandolfi21Simone Rabbi24Lorenzo Carissoni8Francesco Amatucci17Simone Tronchin23Simone Branca32Edoardo Masciangelo64Andrea Cecchetto4Matteo Angeli35Stefano Piccinini36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo19Cesar Alejandro Falletti dos Santos27Costantino Favasuli99Andrea Favilli28Nunzio Lella18Giacomo Manzari55Nosa Edward Obaretin22Marco Pissardo94Coli Saco11Lorenzo Sgarbi13Alessandro TripaldelliClaudio Cassano 10Francesco DAlessio 19Jacopo Desogus 11Akim Djibril 29Stefano Negro 30Ravasio Mario 91Alessio Rizza 28Edoardo Scquizzato 22Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
BariCittadella
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
381Số đường chuyền407
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Corners (Overtime)0
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation