Kết quả Bari vs Cittadella, 21h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14

  • Bari vs Cittadella: Diễn biến chính

  • 5'
    Kevin Lasagna (Assist:Giuseppe Sibilli) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Andrea Favilli nbsp;
    Kevin Lasagna nbsp;
    1-0
  • 43'
    Mehdi Dorval
    1-0
  • 45'
    Raffaele Maiello (Assist:Mehdi Dorval) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Giuseppe Sibilli goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    Luca Pandolfi
  • 52'
    3-1
    goalnbsp;Lorenzo Carissoni (Assist:Simone Tronchin)
  • 55'
    3-2
    goalnbsp;Luca Pandolfi
  • 58'
    Cesar Alejandro Falletti dos Santos nbsp;
    Giuseppe Sibilli nbsp;
    3-2
  • 59'
    Costantino Favasuli nbsp;
    Mehdi Dorval nbsp;
    3-2
  • 62'
    3-2
    nbsp;Ravasio Mario
    nbsp;Simone Rabbi
  • 65'
    Coli Saco nbsp;
    Andrija Novakovich nbsp;
    3-2
  • 66'
    Nunzio Lella nbsp;
    Raffaele Maiello nbsp;
    3-2
  • 71'
    3-2
    nbsp;Stefano Negro
    nbsp;Stefano Piccinini
  • 71'
    3-2
    nbsp;Jacopo Desogus
    nbsp;Simone Tronchin
  • 79'
    3-2
    nbsp;Claudio Cassano
    nbsp;Luca Pandolfi
  • 79'
    3-2
    nbsp;Davide Voltan
    nbsp;Andrea Cecchetto
  • 82'
    3-2
    Simone Branca
  • 83'
    3-2
    Matteo Angeli
  • 84'
    3-2
    Lorenzo Carissoni
  • 85'
    Costantino Favasuli
    3-2
  • 89'
    Boris Radunovic
    3-2
  • Bari vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị

  • Bari3-4-1-2
    1
    Boris Radunovic
    3
    Valerio Mantovani
    44
    Lorenco Simic
    25
    Raffaele Pucino
    93
    Mehdi Dorval
    4
    Mattia Maita
    17
    Raffaele Maiello
    7
    Andrea Oliveri
    20
    Giuseppe Sibilli
    9
    Andrija Novakovich
    15
    Kevin Lasagna
    7
    Luca Pandolfi
    21
    Simone Rabbi
    24
    Lorenzo Carissoni
    8
    Francesco Amatucci
    17
    Simone Tronchin
    23
    Simone Branca
    32
    Edoardo Masciangelo
    64
    Andrea Cecchetto
    4
    Matteo Angeli
    35
    Stefano Piccinini
    36
    Elhan Kastrati
    Cittadella3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Nicola Bellomo
    19Cesar Alejandro Falletti dos Santos
    27Costantino Favasuli
    99Andrea Favilli
    28Nunzio Lella
    18Giacomo Manzari
    55Nosa Edward Obaretin
    22Marco Pissardo
    94Coli Saco
    11Lorenzo Sgarbi
    13Alessandro Tripaldelli
    Claudio Cassano 10
    Francesco DAlessio 19
    Jacopo Desogus 11
    Akim Djibril 29
    Stefano Negro 30
    Ravasio Mario 91
    Alessio Rizza 28
    Edoardo Scquizzato 22
    Davide Voltan 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Mignani
    Edoardo Gorini
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Bari vs Cittadella: Số liệu thống kê

  • Bari
    Cittadella
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    407
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation