Kết quả Palermo vs Bari, 00h00 ngày 27/12
Kết quả Palermo vs Bari
Nhận định, soi kèo Palermo vs Bari, 0h ngày 27/12
Đối đầu Palermo vs Bari
Phong độ Palermo gần đây
Phong độ Bari gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202400:00
-
Palermo 31Bari 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.97X
3.452
3.55Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs Bari
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 19
-
Palermo vs Bari: Diễn biến chính
-
41'Jeremy Le Douaron nbsp;1-0
-
45'Matteo Brunori Sandri1-0
-
46'1-0nbsp;Giacomo Manzari
nbsp;Cesar Alejandro Falletti dos Santos -
46'Kristoffer Lund Hansen nbsp;
Federico Di Francesco nbsp;1-0 -
58'Aljosa Vasic nbsp;
Valerio Verre nbsp;1-0 -
61'Jacopo Segre1-0
-
65'1-0Mattia Maita
-
68'1-0nbsp;Raffaele Maiello
nbsp;Mattia Maita -
68'1-0nbsp;Giuseppe Sibilli
nbsp;Costantino Favasuli -
68'1-0nbsp;Andrea Oliveri
nbsp;Nunzio Lella -
76'Thomas Henry nbsp;
Matteo Brunori Sandri nbsp;1-0 -
76'Roberto Insigne nbsp;
Jeremy Le Douaron nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Andrija Novakovich
nbsp;Kevin Lasagna -
84'Ionut Nedelcearu nbsp;
Pietro Ceccaroni nbsp;1-0 -
84'1-0Raffaele Pucino
-
90'Ionut Nedelcearu1-0
-
Palermo vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo4-3-31Sebastiano Desplanches32Pietro Ceccaroni43Dimitrios Nikolaou4Rayyan Baniya23Salim Diakite26Valerio Verre10Filippo Ranocchia8Jacopo Segre17Federico Di Francesco9Matteo Brunori Sandri21Jeremy Le Douaron19Cesar Alejandro Falletti dos Santos15Kevin Lasagna27Costantino Favasuli4Mattia Maita8Ahmad Benali28Nunzio Lella93Mehdi Dorval25Raffaele Pucino23Francesco Vicari3Valerio Mantovani1Boris Radunovic
- Đội hình dự bị
-
19Stredair Appuah25Alessio Buttaro6Claudio Gome20Thomas Henry11Roberto Insigne3Kristoffer Lund Hansen18Ionut Nedelcearu12Manfredi Nespola27Niccolo Pierozzi30Dario Saric46Salvatore Sirigu14Aljosa VasicNicola Bellomo 10Raffaele Maiello 17Giacomo Manzari 18Emmanuele Matino 5Andrija Novakovich 9Nosa Edward Obaretin 55Andrea Oliveri 7Marco Pissardo 22Coli Saco 94Lorenzo Sgarbi 11Giuseppe Sibilli 20Lorenco Simic 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio CoriniMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs Bari: Số liệu thống kê
-
PalermoBari
-
2Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
265Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation